Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 03/09/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 03/09/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 03/09/2020 | Ngày 02/09/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 53,600 1,000 | 54,500 900 | 54,600 | 55,400 |
Vàng nữ trang 10K | 20,454 375 | 22,754 375 | 20,829 | 23,129 |
Vàng nữ trang 14K | 29,452 525 | 31,752 525 | 29,977 | 32,277 |
Vàng nữ trang 18K | 38,504 675 | 40,804 675 | 39,179 | 41,479 |
Vàng nữ trang 24K | 52,063 991 | 53,663 891 | 53,054 | 54,554 |
Vàng nữ trang 9999 | 53,200 1,000 | 54,200 900 | 54,200 | 55,100 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 55,850 900 | 56,800 900 | 56,750 | 57,700 |
SJC Bình Phước | 55,830 900 | 56,820 900 | 56,730 | 57,720 |
SJC Cà Mau | 55,850 900 | 56,820 900 | 56,750 | 57,720 |
SJC Đà Nẵng | 55,850 900 | 56,820 900 | 56,750 | 57,720 |
SJC Hà Nội | 55,850 900 | 56,820 900 | 56,750 | 57,720 |
SJC HCM 1-10L | 55,850 900 | 56,800 900 | 56,750 | 57,700 |
SJC Huế | 55,820 900 | 56,830 900 | 56,720 | 57,730 |
SJC Long Xuyên | 55,870 900 | 56,850 900 | 56,770 | 57,750 |
SJC Miền Tây | 55,850 900 | 56,800 900 | 56,750 | 57,700 |
SJC Nha Trang | 55,840 900 | 56,820 900 | 56,740 | 57,720 |
SJC Quãng Ngãi | 55,850 900 | 56,800 900 | 56,750 | 57,700 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 55,650 1,200 | 56,450 1,100 | 56,850 | 57,550 |
EXIMBANK | 55,950 750 | 56,650 750 | 56,700 | 57,400 |
MARITIME BANK | 55,300 3,400 | 57,100 100 | 51,900 | 57,200 |
Sacombank | 55,900 600 | 57,200 600 | 56,500 | 57,800 |
SCB | 55,800 900 | 56,700 800 | 56,700 | 57,500 |
TPBANK GOLD | 55,950 350 | 56,550 650 | 56,300 | 57,200 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 56,050 370 | 56,600 600 | 56,420 | 57,200 |
DOJI HCM | 55,910 300 | 56,590 600 | 56,210 | 57,190 |
DOJI HN | 55,900 400 | 56,600 600 | 56,300 | 57,200 |
Mi Hồng | 55,900 200 | 56,600 200 | 56,100 | 56,800 |
Phú Qúy SJC | 56,000 400 | 56,650 750 | 56,400 | 57,400 |
PNJ Hà Nội | 56,000 300 | 56,700 600 | 56,300 | 57,300 |
PNJ HCM | 56,000 300 | 56,700 600 | 56,300 | 57,300 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng