Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 03/08/2022
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 03/08/2022
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 03/08/2022 | Ngày 02/08/2022 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 52,700 100 | 53,600 100 | 52,600 | 53,500 |
Vàng nữ trang 10K | 20,337 42 | 22,337 42 | 20,295 | 22,295 |
Vàng nữ trang 14K | 29,169 59 | 31,169 59 | 29,110 | 31,110 |
Vàng nữ trang 18K | 38,054 75 | 40,054 75 | 37,979 | 39,979 |
Vàng nữ trang 24K | 51,373 99 | 52,673 99 | 51,274 | 52,574 |
Vàng nữ trang 9999 | 52,600 100 | 53,200 100 | 52,500 | 53,100 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 66,000 1,400 | 67,000 1,400 | 67,400 | 68,400 |
SJC Bình Phước | 65,980 1,400 | 67,020 1,400 | 67,380 | 68,420 |
SJC Cà Mau | 66,000 1,400 | 67,020 1,400 | 67,400 | 68,420 |
SJC Đà Nẵng | 66,000 1,400 | 67,020 1,400 | 67,400 | 68,420 |
SJC Hà Nội | 66,000 1,400 | 67,020 1,400 | 67,400 | 68,420 |
SJC HCM 1-10L | 66,000 1,400 | 67,000 1,400 | 67,400 | 68,400 |
SJC Huế | 65,970 1,400 | 67,030 1,400 | 67,370 | 68,430 |
SJC Long Xuyên | 66,020 1,400 | 67,050 1,400 | 67,420 | 68,450 |
SJC Miền Tây | 66,000 1,400 | 67,000 1,400 | 67,400 | 68,400 |
SJC Nha Trang | 66,000 1,400 | 67,020 1,400 | 67,400 | 68,420 |
SJC Quãng Ngãi | 66,000 1,400 | 67,000 1,400 | 67,400 | 68,400 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 65,800 1,900 | 66,800 1,600 | 67,700 | 68,400 |
SCB | 66,000 1,500 | 67,000 1,500 | 67,500 | 68,500 |
TPBANK GOLD | 65,000 2,350 | 66,500 1,850 | 67,350 | 68,350 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 65,900 1,510 | 67,000 1,380 | 67,410 | 68,380 |
DOJI HCM | 65,300 2,200 | 66,600 1,700 | 67,500 | 68,300 |
DOJI HN | 65,000 2,350 | 66,500 1,850 | 67,350 | 68,350 |
Mi Hồng | 65,900 1,800 | 67,000 1,300 | 67,700 | 68,300 |
Phú Qúy SJC | 65,800 1,600 | 67,000 1,400 | 67,400 | 68,400 |
PNJ Hà Nội | 66,000 1,400 | 67,000 1,400 | 67,400 | 68,400 |
PNJ HCM | 66,000 1,400 | 67,000 1,400 | 67,400 | 68,400 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng