Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 03/08/2019
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 03/08/2019
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 03/08/2019 | Ngày 02/08/2019 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 39,680 50 | 40,130 50 | 39,630 | 40,080 |
Vàng nữ trang 10K | 15,444 21 | 16,844 21 | 15,423 | 16,823 |
Vàng nữ trang 14K | 22,090 29 | 23,490 29 | 22,061 | 23,461 |
Vàng nữ trang 18K | 28,776 38 | 30,176 38 | 28,738 | 30,138 |
Vàng nữ trang 24K | 38,834 50 | 39,634 50 | 38,784 | 39,584 |
Vàng nữ trang 9999 | 39,230 50 | 40,030 50 | 39,180 | 39,980 |
Vàng SJC 1L->10L | 39,700 50 | 39,950 50 | 39,650 | 39,900 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 39,700 50 | 39,950 50 | 39,650 | 39,900 |
SJC Bình Phước | 39,670 50 | 39,980 50 | 39,620 | 39,930 |
SJC Buôn Ma Thuột | 39,260 | 39,520 | 39,260 | 39,520 |
SJC Cà Mau | 39,700 50 | 39,970 50 | 39,650 | 39,920 |
SJC Đà Lạt | 39,720 50 | 40,000 50 | 39,670 | 39,950 |
SJC Đà Nẵng | 39,700 50 | 39,970 50 | 39,650 | 39,920 |
SJC Hà Nội | 39,700 50 | 39,970 50 | 39,650 | 39,920 |
SJC Huế | 39,680 50 | 39,970 50 | 39,630 | 39,920 |
SJC Long Xuyên | 39,700 50 | 39,950 50 | 39,650 | 39,900 |
SJC Miền Tây | 39,700 50 | 39,950 50 | 39,650 | 39,900 |
SJC Nha Trang | 39,690 50 | 39,970 50 | 39,640 | 39,920 |
SJC Quãng Ngãi | 39,700 50 | 39,950 50 | 39,650 | 39,900 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 39,700 50 | 39,900 50 | 39,650 | 39,850 |
MARITIME BANK | 38,500 | 40,500 | 38,500 | 40,500 |
SCB | 36,570 | 36,670 | 36,570 | 36,670 |
SHB | 36,500 | 36,620 | 36,500 | 36,620 |
TPBANK GOLD | 38,870 | 39,470 | 38,870 | 39,470 |
VIETINBANK GOLD | 39,650 20 | 39,920 20 | 39,670 | 39,940 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 39,720 530 | 39,870 500 | 39,190 | 39,370 |
DOJI HN | 39,770 20 | 39,970 130 | 39,750 | 40,100 |
DOJI SG | 39,750 600 | 39,950 500 | 39,150 | 39,450 |
Ngọc Hải Tiền Giang | 36,060 | 36,400 | 36,060 | 36,400 |
Ngọc Hải TP.HCM | 36,060 | 36,400 | 36,060 | 36,400 |
Phú Qúy SJC | 39,730 80 | 39,930 20 | 39,650 | 39,950 |
PNJ Hà Nội | 39,500 | 39,950 | 39,500 | 39,950 |
PNJ TP.HCM | 39,450 | 39,950 | 39,450 | 39,950 |
VIETNAMGOLD | 36,580 | 36,770 | 36,580 | 36,770 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng