Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 03/07/2020

Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 03/07/2020

Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 03/07/2020
Đơn vị: đồng/lượng Giá mua Giá bán
SJC Hồ Chí Minh
Nhẫn 9999 1c->5c 49,150 130 49,700 130
Vàng nữ trang 10K 19,014 54 20,814 54
Vàng nữ trang 14K 27,241 76 29,041 76
Vàng nữ trang 18K 35,516 97 37,316 97
Vàng nữ trang 24K 47,859 128 49,059 128
Vàng nữ trang 9999 48,800 130 49,550 130
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Biên Hòa 49,480 220 49,850 210
SJC Bình Phước 49,460 220 49,870 210
SJC Cà Mau 49,480 220 49,870 210
SJC Đà Lạt 47,770 48,200
SJC Đà Nẵng 49,480 220 49,870 210
SJC Hà Nội 49,480 220 49,870 210
SJC HCM 1-10L 49,480 220 49,850 210
SJC Huế 49,450 220 49,880 210
SJC Long Xuyên 49,500 220 49,900 210
SJC Miền Tây 49,480 220 49,850 210
SJC Nha Trang 49,470 220 49,870 210
SJC Quãng Ngãi 49,480 220 49,850 210
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
ACB 49,400 150 49,700 150
EXIMBANK 49,600 230 49,850 280
MARITIME BANK 48,900 200 50,000 200
Sacombank 49,330 330 49,770 200
SCB 49,500 200 49,700 150
TPBANK GOLD 47,300 2,070 48,200 1,320
Giá Vàng Tổ Chức Lớn
Bảo Tín Minh Châu 49,500 120 49,700 150
DOJI HCM 49,510 150 49,710 170
DOJI HN 49,450 40 49,700 160
Mi Hồng 49,580 180 49,850 200
Phú Qúy SJC 49,450 200 49,680 130
PNJ Hà Nội 49,450 250 49,700 200
PNJ HCM 49,450 250 49,700 200
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc

Bình luận


Đọc thêm


Tra cứu giá vàng theo ngày

Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

<
>

Lịch sử giá vàng

Chọn mã vàng

Biểu đồ giá vàng 30 ngày gần nhất

Blog Tỷ Giá - Giá vàng SJC - Tỷ giá ngoại tệ - Giá xăng dầu Việt Nam, Thế giới - Blog Tỷ Giá
4.6 trên 191 đánh giá