Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 03/06/2019
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 03/06/2019
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 03/06/2019 | Ngày 02/06/2019 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 36,700 120 | 37,100 120 | 36,580 | 36,980 |
Vàng nữ trang 10K | 14,101 46 | 15,501 46 | 14,055 | 15,455 |
Vàng nữ trang 14K | 20,212 64 | 21,612 64 | 20,148 | 21,548 |
Vàng nữ trang 18K | 26,360 82 | 27,760 82 | 26,278 | 27,678 |
Vàng nữ trang 24K | 35,746 109 | 36,446 109 | 35,637 | 36,337 |
Vàng nữ trang 9999 | 36,210 110 | 36,810 110 | 36,100 | 36,700 |
Vàng SJC 1L->10L | 36,640 140 | 36,810 110 | 36,500 | 36,700 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 36,640 140 | 36,810 110 | 36,500 | 36,700 |
SJC Bình Phước | 36,610 140 | 36,840 110 | 36,470 | 36,730 |
SJC Buôn Ma Thuột | 36,630 140 | 36,830 110 | 36,490 | 36,720 |
SJC Cà Mau | 36,640 140 | 36,830 110 | 36,500 | 36,720 |
SJC Đà Lạt | 36,660 140 | 36,860 110 | 36,520 | 36,750 |
SJC Đà Nẵng | 36,640 140 | 36,830 110 | 36,500 | 36,720 |
SJC Hà Nội | 36,640 140 | 36,830 110 | 36,500 | 36,720 |
SJC Huế | 36,640 140 | 36,830 110 | 36,500 | 36,720 |
SJC Long Xuyên | 36,640 140 | 36,810 110 | 36,500 | 36,700 |
SJC Miền Tây | 36,640 140 | 36,810 110 | 36,500 | 36,700 |
SJC Nha Trang | 36,630 140 | 36,830 110 | 36,490 | 36,720 |
SJC Quãng Ngãi | 36,640 140 | 36,810 110 | 36,500 | 36,700 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 36,620 60 | 36,720 70 | 36,560 | 36,650 |
MARITIME BANK | 36,310 | 36,520 | 36,310 | 36,520 |
SCB | 36,570 | 36,670 | 36,570 | 36,670 |
SHB | 36,500 | 36,620 | 36,500 | 36,620 |
TPBANK GOLD | 36,570 80 | 36,770 80 | 36,490 | 36,690 |
VIETINBANK GOLD | 36,600 270 | 36,790 270 | 36,330 | 36,520 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 36,540 10 | 36,620 70 | 36,550 | 36,550 |
DOJI HN | 36,620 70 | 36,720 70 | 36,550 | 36,650 |
DOJI SG | 36,640 90 | 36,740 90 | 36,550 | 36,650 |
Ngọc Hải Tiền Giang | 36,060 | 36,400 | 36,060 | 36,400 |
Ngọc Hải TP.HCM | 36,060 | 36,400 | 36,060 | 36,400 |
Phú Qúy SJC | 36,600 50 | 36,700 50 | 36,550 | 36,650 |
PNJ Hà Nội | 36,620 70 | 36,740 90 | 36,550 | 36,650 |
PNJ TP.HCM | 36,600 110 | 36,780 110 | 36,490 | 36,670 |
VIETNAMGOLD | 36,580 | 36,770 | 36,580 | 36,770 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng