Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 03/04/2021
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 03/04/2021
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 03/04/2021 | Ngày 02/04/2021 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 50,320 20 | 50,920 20 | 50,300 | 50,900 |
Vàng nữ trang 10K | 19,261 9 | 21,261 9 | 19,252 | 21,252 |
Vàng nữ trang 14K | 27,664 11 | 29,664 11 | 27,653 | 29,653 |
Vàng nữ trang 18K | 36,119 15 | 38,119 15 | 36,104 | 38,104 |
Vàng nữ trang 24K | 49,119 20 | 50,119 20 | 49,099 | 50,099 |
Vàng nữ trang 9999 | 49,920 20 | 50,620 20 | 49,900 | 50,600 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 54,920 30 | 55,420 70 | 54,950 | 55,350 |
SJC Bình Phước | 54,900 30 | 55,440 70 | 54,930 | 55,370 |
SJC Cà Mau | 54,920 30 | 55,440 70 | 54,950 | 55,370 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 54,920 30 | 55,440 70 | 54,950 | 55,370 |
SJC Huế | 54,890 30 | 55,450 70 | 54,920 | 55,380 |
SJC Long Xuyên | 54,940 30 | 55,470 70 | 54,970 | 55,400 |
SJC Miền Tây | 54,920 30 | 55,420 70 | 54,950 | 55,350 |
SJC Nha Trang | 54,920 30 | 55,440 70 | 54,950 | 55,370 |
SJC Quãng Ngãi | 54,920 30 | 55,420 70 | 54,950 | 55,350 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng