Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 03/03/2022
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 03/03/2022
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 03/03/2022 | Ngày 02/03/2022 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 54,750 100 | 55,500 150 | 54,850 | 55,650 |
Vàng nữ trang 10K | 21,171 62 | 23,171 62 | 21,233 | 23,233 |
Vàng nữ trang 14K | 30,335 87 | 32,335 87 | 30,422 | 32,422 |
Vàng nữ trang 18K | 39,554 113 | 41,554 113 | 39,667 | 41,667 |
Vàng nữ trang 24K | 53,553 149 | 54,653 149 | 53,702 | 54,802 |
Vàng nữ trang 9999 | 54,450 100 | 55,200 150 | 54,550 | 55,350 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 66,600 | 67,350 50 | 66,600 | 67,400 |
SJC Bình Phước | 66,580 | 67,370 50 | 66,580 | 67,420 |
SJC Cà Mau | 66,600 | 67,370 50 | 66,600 | 67,420 |
SJC Đà Nẵng | 66,600 | 67,370 50 | 66,600 | 67,420 |
SJC Hà Nội | 66,600 | 67,370 50 | 66,600 | 67,420 |
SJC HCM 1-10L | 66,600 | 67,350 50 | 66,600 | 67,400 |
SJC Huế | 66,570 | 67,380 50 | 66,570 | 67,430 |
SJC Long Xuyên | 66,620 | 67,400 50 | 66,620 | 67,450 |
SJC Miền Tây | 66,600 | 67,350 50 | 66,600 | 67,400 |
SJC Nha Trang | 66,600 | 67,370 50 | 66,600 | 67,420 |
SJC Quãng Ngãi | 66,600 | 67,350 50 | 66,600 | 67,400 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 61,200 | 61,600 | 61,200 | 61,600 |
EXIMBANK | 66,550 250 | 67,050 250 | 66,800 | 67,300 |
SCB | 66,250 350 | 66,950 550 | 66,600 | 67,500 |
TPBANK GOLD | 65,850 650 | 67,350 50 | 65,200 | 67,300 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 66,350 130 | 67,250 30 | 66,220 | 67,280 |
DOJI HCM | 65,800 400 | 67,300 100 | 66,200 | 67,400 |
DOJI HN | 65,850 650 | 67,350 50 | 65,200 | 67,300 |
Mi Hồng | 66,750 450 | 67,550 350 | 66,300 | 67,200 |
Phú Qúy SJC | 66,300 100 | 67,200 100 | 66,200 | 67,300 |
PNJ Hà Nội | 66,250 50 | 67,300 | 66,200 | 67,300 |
PNJ HCM | 66,300 200 | 67,300 | 66,500 | 67,300 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng