Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 03/02/2021
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 03/02/2021
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 03/02/2021 | Ngày 02/02/2021 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 54,300 150 | 54,800 150 | 54,450 | 54,950 |
Vàng nữ trang 10K | 20,920 63 | 22,920 63 | 20,983 | 22,983 |
Vàng nữ trang 14K | 29,985 87 | 31,985 87 | 30,072 | 32,072 |
Vàng nữ trang 18K | 39,104 113 | 41,104 113 | 39,217 | 41,217 |
Vàng nữ trang 24K | 53,059 149 | 54,059 149 | 53,208 | 54,208 |
Vàng nữ trang 9999 | 53,900 150 | 54,600 150 | 54,050 | 54,750 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 56,350 | 56,850 | 56,350 | 56,850 |
SJC Bình Phước | 56,330 | 56,870 | 56,330 | 56,870 |
SJC Cà Mau | 56,350 | 56,870 | 56,350 | 56,870 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 56,350 | 56,870 | 56,350 | 56,870 |
SJC Hà Nội | 56,350 | 56,870 | 56,350 | 56,870 |
SJC HCM 1-10L | 56,350 | 56,850 | 56,350 | 56,850 |
SJC Huế | 56,320 | 56,880 | 56,320 | 56,880 |
SJC Long Xuyên | 56,370 | 56,900 | 56,370 | 56,900 |
SJC Miền Tây | 56,350 | 56,850 | 56,350 | 56,850 |
SJC Nha Trang | 56,350 | 56,870 | 56,350 | 56,870 |
SJC Quãng Ngãi | 56,350 | 56,850 | 56,350 | 56,850 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 56,300 50 | 56,650 50 | 56,350 | 56,700 |
EXIMBANK | 56,400 50 | 56,700 | 56,350 | 56,700 |
MARITIME BANK | 55,800 400 | 57,000 350 | 56,200 | 57,350 |
Sacombank | 54,380 | 54,580 | 54,380 | 54,580 |
SCB | 56,300 100 | 56,700 | 56,200 | 56,700 |
TPBANK GOLD | 56,300 50 | 56,800 | 56,350 | 56,800 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 56,350 | 56,800 | 56,350 | 56,800 |
DOJI HCM | 56,350 | 56,750 100 | 56,350 | 56,850 |
DOJI HN | 56,300 50 | 56,800 | 56,350 | 56,800 |
Mi Hồng | 56,400 | 56,680 70 | 56,400 | 56,750 |
Phú Qúy SJC | 56,400 | 56,800 50 | 56,400 | 56,850 |
PNJ Hà Nội | 56,350 50 | 56,850 50 | 56,300 | 56,800 |
PNJ HCM | 56,350 50 | 56,850 50 | 56,300 | 56,800 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng