Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 03/02/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 03/02/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 03/02/2020 | Ngày 02/02/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 43,900 600 | 44,700 350 | 44,500 | 45,050 |
Vàng nữ trang 10K | 17,308 146 | 18,708 146 | 17,454 | 18,854 |
Vàng nữ trang 14K | 24,696 204 | 26,096 204 | 24,900 | 26,300 |
Vàng nữ trang 18K | 32,128 263 | 33,528 263 | 32,391 | 33,791 |
Vàng nữ trang 24K | 43,059 347 | 44,059 347 | 43,406 | 44,406 |
Vàng nữ trang 9999 | 43,700 350 | 44,500 350 | 44,050 | 44,850 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 43,800 550 | 44,500 350 | 44,350 | 44,850 |
SJC Bình Phước | 43,770 550 | 44,530 350 | 44,320 | 44,880 |
SJC Cà Mau | 43,800 550 | 44,520 350 | 44,350 | 44,870 |
SJC Đà Lạt | 43,820 550 | 44,550 350 | 44,370 | 44,900 |
SJC Đà Nẵng | 43,800 550 | 44,520 350 | 44,350 | 44,870 |
SJC Hà Nội | 43,800 550 | 44,520 350 | 44,350 | 44,870 |
SJC HCM 1-10L | 43,800 550 | 44,500 350 | 44,350 | 44,850 |
SJC Huế | 43,780 550 | 44,520 350 | 44,330 | 44,870 |
SJC Long Xuyên | 43,800 550 | 44,500 350 | 44,350 | 44,850 |
SJC Miền Tây | 43,800 550 | 44,500 350 | 44,350 | 44,850 |
SJC Nha Trang | 43,790 550 | 44,520 350 | 44,340 | 44,870 |
SJC Quãng Ngãi | 43,800 550 | 44,500 350 | 44,350 | 44,850 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 43,800 600 | 44,150 650 | 44,400 | 44,800 |
EXIMBANK | 43,800 800 | 44,200 750 | 44,600 | 44,950 |
Sacombank | 43,700 500 | 44,430 550 | 44,200 | 44,980 |
SCB | 43,700 750 | 44,200 650 | 44,450 | 44,850 |
VIETINBANK GOLD | 44,000 350 | 44,720 150 | 44,350 | 44,870 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 43,600 500 | 44,600 300 | 44,100 | 44,900 |
DOJI HCM | 43,780 370 | 44,820 330 | 44,150 | 45,150 |
DOJI HN | 43,800 350 | 44,800 350 | 44,150 | 45,150 |
Mi Hồng | 43,600 400 | 44,300 250 | 44,000 | 44,550 |
Phú Qúy SJC | 43,600 500 | 44,400 300 | 44,100 | 44,700 |
PNJ Hà Nội | 43,800 400 | 44,600 350 | 44,200 | 44,950 |
PNJ HCM | 43,800 400 | 44,600 350 | 44,200 | 44,950 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng