Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 03/01/2023
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 03/01/2023
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 03/01/2023 | Ngày 02/01/2023 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 53,300 300 | 54,300 300 | 53,000 | 54,000 |
Vàng nữ trang 10K | 20,629 126 | 22,629 126 | 20,503 | 22,503 |
Vàng nữ trang 14K | 29,577 175 | 31,577 175 | 29,402 | 31,402 |
Vàng nữ trang 18K | 38,579 225 | 40,579 225 | 38,354 | 40,354 |
Vàng nữ trang 24K | 52,066 297 | 53,366 297 | 51,769 | 53,069 |
Vàng nữ trang 9999 | 53,200 300 | 53,900 300 | 52,900 | 53,600 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 66,300 300 | 67,100 100 | 66,000 | 67,000 |
SJC Bình Phước | 66,280 300 | 67,120 100 | 65,980 | 67,020 |
SJC Cà Mau | 66,300 300 | 67,120 100 | 66,000 | 67,020 |
SJC Đà Nẵng | 66,300 300 | 67,120 100 | 66,000 | 67,020 |
SJC Hà Nội | 66,300 300 | 67,120 100 | 66,000 | 67,020 |
SJC HCM 1-10L | 66,300 300 | 67,100 100 | 66,000 | 67,000 |
SJC Huế | 66,270 300 | 67,130 100 | 65,970 | 67,030 |
SJC Long Xuyên | 66,320 300 | 67,150 100 | 66,020 | 67,050 |
SJC Miền Tây | 66,300 300 | 67,100 100 | 66,000 | 67,000 |
SJC Nha Trang | 66,300 300 | 67,120 100 | 66,000 | 67,020 |
SJC Quãng Ngãi | 66,300 300 | 67,100 100 | 66,000 | 67,000 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 66,400 400 | 67,100 100 | 66,000 | 67,000 |
SCB | 66,100 | 67,500 400 | 66,100 | 67,100 |
TPBANK GOLD | 66,100 450 | 67,100 450 | 65,650 | 66,650 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 66,320 340 | 67,180 280 | 65,980 | 66,900 |
DOJI HCM | 66,100 200 | 67,000 300 | 65,900 | 66,700 |
DOJI HN | 66,100 450 | 67,100 450 | 65,650 | 66,650 |
Mi Hồng | 66,100 | 66,900 | 66,100 | 66,900 |
Phú Qúy SJC | 66,200 250 | 67,100 200 | 65,950 | 66,900 |
PNJ Hà Nội | 66,300 400 | 67,200 500 | 65,900 | 66,700 |
PNJ HCM | 66,300 400 | 67,200 500 | 65,900 | 66,700 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng