Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 03/01/2019
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 03/01/2019
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 03/01/2019 | Ngày 02/01/2019 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 36,180 40 | 36,580 40 | 36,140 | 36,540 |
Vàng nữ trang 10K | 13,985 21 | 15,385 21 | 13,964 | 15,364 |
Vàng nữ trang 14K | 20,049 29 | 21,449 29 | 20,020 | 21,420 |
Vàng nữ trang 18K | 26,150 37 | 27,550 37 | 26,113 | 27,513 |
Vàng nữ trang 24K | 35,468 49 | 36,168 49 | 35,419 | 36,119 |
Vàng nữ trang 9999 | 35,830 50 | 36,530 50 | 35,780 | 36,480 |
Vàng SJC 1L->10L | 36,540 50 | 36,740 70 | 36,490 | 36,670 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 36,540 50 | 36,740 70 | 36,490 | 36,670 |
SJC Bình Phước | 36,510 50 | 36,770 70 | 36,460 | 36,700 |
SJC Buôn Ma Thuột | 36,530 50 | 36,760 70 | 36,480 | 36,690 |
SJC Cà Mau | 36,540 50 | 36,760 70 | 36,490 | 36,690 |
SJC Đà Lạt | 36,560 50 | 36,790 70 | 36,510 | 36,720 |
SJC Đà Nẵng | 36,540 50 | 36,760 70 | 36,490 | 36,690 |
SJC Hà Nội | 36,540 50 | 36,760 70 | 36,490 | 36,690 |
SJC Huế | 36,540 50 | 36,760 70 | 36,490 | 36,690 |
SJC Long Xuyên | 36,540 50 | 36,740 70 | 36,490 | 36,670 |
SJC Miền Tây | 36,540 50 | 36,740 70 | 36,490 | 36,670 |
SJC Nha Trang | 36,530 50 | 36,760 70 | 36,480 | 36,690 |
SJC Quãng Ngãi | 36,540 50 | 36,740 70 | 36,490 | 36,670 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 36,570 130 | 36,670 130 | 36,440 | 36,540 |
MARITIME BANK | 36,430 70 | 36,580 80 | 36,360 | 36,500 |
SCB | 36,570 | 36,670 | 36,570 | 36,670 |
SHB | 36,500 | 36,620 | 36,500 | 36,620 |
TPBANK GOLD | 36,590 260 | 36,700 20 | 36,330 | 36,680 |
VIETINBANK GOLD | 36,490 220 | 36,680 100 | 36,270 | 36,580 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 36,560 110 | 36,640 100 | 36,450 | 36,540 |
DOJI HN | 36,560 120 | 36,660 120 | 36,440 | 36,540 |
DOJI SG | 36,570 100 | 36,670 120 | 36,470 | 36,550 |
Ngọc Hải Tiền Giang | 36,500 180 | 36,700 110 | 36,320 | 36,590 |
Ngọc Hải TP.HCM | 36,500 180 | 36,700 150 | 36,320 | 36,550 |
Phú Qúy SJC | 36,550 100 | 36,650 100 | 36,450 | 36,550 |
PNJ Hà Nội | 36,570 120 | 36,680 130 | 36,450 | 36,550 |
PNJ TP.HCM | 36,520 160 | 36,720 120 | 36,360 | 36,600 |
VIETNAMGOLD | 36,580 | 36,770 | 36,580 | 36,770 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng