Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 02/12/2022
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 02/12/2022
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 02/12/2022 | Ngày 01/12/2022 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 53,300 50 | 54,300 50 | 53,350 | 54,350 |
Vàng nữ trang 10K | 20,629 20 | 22,629 20 | 20,649 | 22,649 |
Vàng nữ trang 14K | 29,577 29 | 31,577 29 | 29,606 | 31,606 |
Vàng nữ trang 18K | 38,579 38 | 40,579 38 | 38,617 | 40,617 |
Vàng nữ trang 24K | 52,066 50 | 53,366 50 | 52,116 | 53,416 |
Vàng nữ trang 9999 | 53,100 50 | 53,900 50 | 53,150 | 53,950 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 66,350 50 | 67,150 50 | 66,400 | 67,200 |
SJC Bình Phước | 66,330 50 | 67,170 50 | 66,380 | 67,220 |
SJC Cà Mau | 66,350 50 | 67,170 50 | 66,400 | 67,220 |
SJC Đà Nẵng | 66,350 50 | 67,170 50 | 66,400 | 67,220 |
SJC Hà Nội | 66,350 50 | 67,170 50 | 66,400 | 67,220 |
SJC HCM 1-10L | 66,350 50 | 67,150 50 | 66,400 | 67,200 |
SJC Huế | 66,320 50 | 67,180 50 | 66,370 | 67,230 |
SJC Long Xuyên | 66,370 50 | 67,200 50 | 66,420 | 67,250 |
SJC Miền Tây | 66,350 50 | 67,150 50 | 66,400 | 67,200 |
SJC Nha Trang | 66,350 50 | 67,170 50 | 66,400 | 67,220 |
SJC Quãng Ngãi | 66,350 50 | 67,150 50 | 66,400 | 67,200 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 66,400 | 67,100 | 66,400 | 67,100 |
SCB | 66,300 | 67,700 | 66,300 | 67,700 |
TPBANK GOLD | 66,350 | 67,100 | 66,350 | 67,100 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 66,410 60 | 67,140 40 | 66,470 | 67,180 |
DOJI HCM | 66,250 | 67,150 | 66,250 | 67,150 |
DOJI HN | 66,350 | 67,100 | 66,350 | 67,100 |
Mi Hồng | 66,500 200 | 67,400 100 | 66,700 | 67,500 |
Phú Qúy SJC | 66,400 50 | 67,150 50 | 66,450 | 67,200 |
PNJ Hà Nội | 66,450 | 67,200 | 66,450 | 67,200 |
PNJ HCM | 66,800 | 67,600 | 66,800 | 67,600 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng