Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 02/12/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 02/12/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 02/12/2020 | Ngày 01/12/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 53,150 500 | 53,750 500 | 52,650 | 53,250 |
Vàng nữ trang 10K | 20,483 209 | 22,483 209 | 20,274 | 22,274 |
Vàng nữ trang 14K | 29,373 292 | 31,373 292 | 29,081 | 31,081 |
Vàng nữ trang 18K | 38,317 376 | 40,317 376 | 37,941 | 39,941 |
Vàng nữ trang 24K | 52,020 495 | 53,020 495 | 51,525 | 52,525 |
Vàng nữ trang 9999 | 52,750 500 | 53,550 500 | 52,250 | 53,050 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 54,450 750 | 55,100 800 | 53,700 | 54,300 |
SJC Bình Phước | 54,430 750 | 55,120 800 | 53,680 | 54,320 |
SJC Cà Mau | 54,450 750 | 55,120 800 | 53,700 | 54,320 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 54,450 750 | 55,120 800 | 53,700 | 54,320 |
SJC Hà Nội | 54,450 750 | 55,120 800 | 53,700 | 54,320 |
SJC HCM 1-10L | 54,450 750 | 55,100 800 | 53,700 | 54,300 |
SJC Huế | 54,420 750 | 55,130 800 | 53,670 | 54,330 |
SJC Long Xuyên | 54,470 750 | 55,150 800 | 53,720 | 54,350 |
SJC Miền Tây | 54,450 750 | 55,100 800 | 53,700 | 54,300 |
SJC Nha Trang | 54,440 750 | 55,120 800 | 53,690 | 54,320 |
SJC Quãng Ngãi | 54,450 750 | 55,100 800 | 53,700 | 54,300 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 54,400 900 | 55,000 1,000 | 53,500 | 54,000 |
EXIMBANK | 54,500 650 | 55,000 700 | 53,850 | 54,300 |
MARITIME BANK | 53,650 850 | 55,050 950 | 52,800 | 54,100 |
Sacombank | 54,380 1,180 | 54,580 880 | 53,200 | 53,700 |
SCB | 54,100 400 | 54,800 700 | 53,700 | 54,100 |
TPBANK GOLD | 54,400 950 | 55,100 900 | 53,450 | 54,200 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 54,500 950 | 55,040 940 | 53,550 | 54,100 |
DOJI HCM | 54,400 700 | 55,100 600 | 53,700 | 54,500 |
DOJI HN | 54,400 950 | 55,100 850 | 53,450 | 54,250 |
Mi Hồng | 54,700 800 | 55,200 750 | 53,900 | 54,450 |
Phú Qúy SJC | 54,450 950 | 55,050 950 | 53,500 | 54,100 |
PNJ Hà Nội | 54,450 700 | 55,150 650 | 53,750 | 54,500 |
PNJ HCM | 54,450 700 | 55,150 650 | 53,750 | 54,500 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng