Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 02/11/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 02/11/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 02/11/2020 | Ngày 01/11/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 53,800 450 | 54,300 450 | 53,350 | 53,850 |
Vàng nữ trang 10K | 20,670 187 | 22,670 187 | 20,483 | 22,483 |
Vàng nữ trang 14K | 29,635 262 | 31,635 262 | 29,373 | 31,373 |
Vàng nữ trang 18K | 38,654 337 | 40,654 337 | 38,317 | 40,317 |
Vàng nữ trang 24K | 52,465 445 | 53,465 445 | 52,020 | 53,020 |
Vàng nữ trang 9999 | 53,300 450 | 54,000 450 | 52,850 | 53,550 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 56,100 150 | 56,600 150 | 55,950 | 56,450 |
SJC Bình Phước | 56,080 150 | 56,620 150 | 55,930 | 56,470 |
SJC Cà Mau | 56,100 150 | 56,620 150 | 55,950 | 56,470 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 56,100 150 | 56,620 150 | 55,950 | 56,470 |
SJC Hà Nội | 56,100 150 | 56,620 150 | 55,950 | 56,470 |
SJC HCM 1-10L | 56,100 150 | 56,600 150 | 55,950 | 56,450 |
SJC Huế | 56,070 150 | 56,630 150 | 55,920 | 56,480 |
SJC Long Xuyên | 56,120 150 | 56,650 150 | 55,970 | 56,500 |
SJC Miền Tây | 56,100 150 | 56,600 150 | 55,950 | 56,450 |
SJC Nha Trang | 56,090 150 | 56,620 150 | 55,940 | 56,470 |
SJC Quãng Ngãi | 56,100 150 | 56,600 150 | 55,950 | 56,450 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 56,100 250 | 56,400 250 | 55,850 | 56,150 |
EXIMBANK | 56,150 250 | 56,450 250 | 55,900 | 56,200 |
MARITIME BANK | 55,500 300 | 56,600 300 | 55,200 | 56,300 |
Sacombank | 55,800 300 | 56,600 300 | 55,500 | 56,300 |
SCB | 55,950 50 | 56,350 50 | 55,900 | 56,400 |
TPBANK GOLD | 56,150 300 | 56,450 200 | 55,850 | 56,250 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 56,160 260 | 56,400 160 | 55,900 | 56,240 |
DOJI HCM | 56,110 160 | 56,490 140 | 55,950 | 56,350 |
DOJI HN | 56,150 300 | 56,450 200 | 55,850 | 56,250 |
Mi Hồng | 56,080 80 | 56,380 180 | 56,000 | 56,200 |
Phú Qúy SJC | 56,100 250 | 56,350 100 | 55,850 | 56,250 |
PNJ Hà Nội | 56,100 150 | 56,450 100 | 55,950 | 56,350 |
PNJ HCM | 56,100 150 | 56,450 100 | 55,950 | 56,350 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng