Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 02/10/2021
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 02/10/2021
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 02/10/2021 | Ngày 01/10/2021 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 50,350 50 | 51,250 50 | 50,300 | 51,200 |
Vàng nữ trang 10K | 19,398 21 | 21,398 21 | 19,377 | 21,377 |
Vàng nữ trang 14K | 27,857 29 | 29,857 29 | 27,828 | 29,828 |
Vàng nữ trang 18K | 36,366 37 | 38,366 37 | 36,329 | 38,329 |
Vàng nữ trang 24K | 49,146 50 | 50,446 50 | 49,096 | 50,396 |
Vàng nữ trang 9999 | 49,950 50 | 50,950 50 | 49,900 | 50,900 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 56,550 50 | 57,150 50 | 56,600 | 57,200 |
SJC Bình Phước | 56,530 50 | 57,170 50 | 56,580 | 57,220 |
SJC Cà Mau | 56,550 50 | 57,170 50 | 56,600 | 57,220 |
SJC Đà Nẵng | 56,550 50 | 57,170 50 | 56,600 | 57,220 |
SJC Hà Nội | 56,550 50 | 57,170 50 | 56,600 | 57,220 |
SJC HCM 1-10L | 56,550 50 | 57,150 50 | 56,600 | 57,200 |
SJC Huế | 56,520 50 | 57,180 50 | 56,570 | 57,230 |
SJC Long Xuyên | 56,570 50 | 57,200 50 | 56,620 | 57,250 |
SJC Miền Tây | 56,550 50 | 57,150 50 | 56,600 | 57,200 |
SJC Nha Trang | 56,550 50 | 57,170 50 | 56,600 | 57,220 |
SJC Quãng Ngãi | 56,550 50 | 57,150 50 | 56,600 | 57,200 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 56,600 | 57,200 | 56,600 | 57,200 |
EXIMBANK | 56,750 | 57,250 | 56,750 | 57,250 |
SCB | 56,800 200 | 57,500 400 | 56,600 | 57,100 |
TPBANK GOLD | 56,600 | 57,600 50 | 56,600 | 57,550 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 57,100 20 | 57,600 20 | 57,080 | 57,580 |
DOJI HCM | 56,600 | 57,600 50 | 56,600 | 57,550 |
DOJI HN | 56,600 | 57,600 50 | 56,600 | 57,550 |
Mi Hồng | 56,750 50 | 57,300 | 56,700 | 57,300 |
Phú Qúy SJC | 57,070 20 | 57,600 | 57,050 | 57,600 |
PNJ Hà Nội | 56,600 | 57,550 | 56,600 | 57,550 |
PNJ HCM | 56,550 50 | 57,300 | 56,500 | 57,300 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng