Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 02/10/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 02/10/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 02/10/2020 | Ngày 01/10/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 53,300 250 | 53,800 250 | 53,050 | 53,550 |
Vàng nữ trang 10K | 20,362 163 | 22,462 63 | 20,199 | 22,399 |
Vàng nữ trang 14K | 29,244 188 | 31,344 88 | 29,056 | 31,256 |
Vàng nữ trang 18K | 38,179 212 | 40,279 112 | 37,967 | 40,167 |
Vàng nữ trang 24K | 51,870 248 | 52,970 148 | 51,622 | 52,822 |
Vàng nữ trang 9999 | 52,800 250 | 53,500 150 | 52,550 | 53,350 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 56,050 500 | 56,550 500 | 55,550 | 56,050 |
SJC Bình Phước | 56,030 500 | 56,570 500 | 55,530 | 56,070 |
SJC Cà Mau | 56,050 500 | 56,570 500 | 55,550 | 56,070 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 56,050 500 | 56,570 500 | 55,550 | 56,070 |
SJC Hà Nội | 56,050 500 | 56,570 500 | 55,550 | 56,070 |
SJC HCM 1-10L | 56,050 500 | 56,550 500 | 55,550 | 56,050 |
SJC Huế | 56,020 500 | 56,580 500 | 55,520 | 56,080 |
SJC Long Xuyên | 56,070 500 | 56,600 500 | 55,570 | 56,100 |
SJC Miền Tây | 56,050 500 | 56,550 500 | 55,550 | 56,050 |
SJC Nha Trang | 56,040 500 | 56,570 500 | 55,540 | 56,070 |
SJC Quãng Ngãi | 56,050 500 | 56,550 500 | 55,550 | 56,050 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 56,050 400 | 56,400 400 | 55,650 | 56,000 |
EXIMBANK | 56,000 350 | 56,350 350 | 55,650 | 56,000 |
MARITIME BANK | 55,200 300 | 57,350 1,300 | 54,900 | 56,050 |
Sacombank | 55,000 | 55,800 | 55,000 | 55,800 |
SCB | 55,850 350 | 56,350 450 | 55,500 | 55,900 |
TPBANK GOLD | 56,050 500 | 56,450 450 | 55,550 | 56,000 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 56,060 710 | 56,450 800 | 55,350 | 55,650 |
DOJI HCM | 56,100 500 | 56,500 500 | 55,600 | 56,000 |
DOJI HN | 56,000 500 | 56,500 450 | 55,500 | 56,050 |
Mi Hồng | 55,900 250 | 56,450 350 | 55,650 | 56,100 |
Phú Qúy SJC | 56,050 550 | 56,450 550 | 55,500 | 55,900 |
PNJ Hà Nội | 56,100 500 | 56,500 500 | 55,600 | 56,000 |
PNJ HCM | 56,100 500 | 56,500 500 | 55,600 | 56,000 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng