Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 02/09/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 02/09/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 02/09/2020 | Ngày 01/09/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 54,600 | 55,400 | 54,600 | 55,400 |
Vàng nữ trang 10K | 20,829 | 23,129 | 20,829 | 23,129 |
Vàng nữ trang 14K | 29,977 | 32,277 | 29,977 | 32,277 |
Vàng nữ trang 18K | 39,179 | 41,479 | 39,179 | 41,479 |
Vàng nữ trang 24K | 53,054 | 54,554 | 53,054 | 54,554 |
Vàng nữ trang 9999 | 54,200 | 55,100 | 54,200 | 55,100 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 56,750 | 57,700 | 56,750 | 57,700 |
SJC Bình Phước | 56,730 | 57,720 | 56,730 | 57,720 |
SJC Cà Mau | 56,750 | 57,720 | 56,750 | 57,720 |
SJC Đà Nẵng | 56,750 | 57,720 | 56,750 | 57,720 |
SJC Hà Nội | 56,750 | 57,720 | 56,750 | 57,720 |
SJC HCM 1-10L | 56,750 | 57,700 | 56,750 | 57,700 |
SJC Huế | 56,720 | 57,730 | 56,720 | 57,730 |
SJC Long Xuyên | 56,770 | 57,750 | 56,770 | 57,750 |
SJC Miền Tây | 56,750 | 57,700 | 56,750 | 57,700 |
SJC Nha Trang | 56,740 | 57,720 | 56,740 | 57,720 |
SJC Quãng Ngãi | 56,750 | 57,700 | 56,750 | 57,700 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 56,850 | 57,550 | 56,850 | 57,550 |
EXIMBANK | 56,700 | 57,400 | 56,700 | 57,400 |
MARITIME BANK | 51,900 | 57,200 | 51,900 | 57,200 |
Sacombank | 56,500 | 57,800 | 56,500 | 57,800 |
SCB | 56,700 | 57,500 | 56,700 | 57,500 |
TPBANK GOLD | 56,300 600 | 57,200 300 | 56,900 | 57,500 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 56,420 430 | 57,200 250 | 56,850 | 57,450 |
DOJI HCM | 56,210 650 | 57,190 350 | 56,860 | 57,540 |
DOJI HN | 56,300 610 | 57,200 290 | 56,910 | 57,490 |
Mi Hồng | 56,100 700 | 56,800 700 | 56,800 | 57,500 |
Phú Qúy SJC | 56,400 400 | 57,400 100 | 56,800 | 57,500 |
PNJ Hà Nội | 56,300 550 | 57,300 250 | 56,850 | 57,550 |
PNJ HCM | 56,300 550 | 57,300 250 | 56,850 | 57,550 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng