Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 02/08/2022
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 02/08/2022
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 02/08/2022 | Ngày 01/08/2022 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 52,600 100 | 53,500 100 | 52,500 | 53,400 |
Vàng nữ trang 10K | 20,295 42 | 22,295 42 | 20,253 | 22,253 |
Vàng nữ trang 14K | 29,110 58 | 31,110 58 | 29,052 | 31,052 |
Vàng nữ trang 18K | 37,979 75 | 39,979 75 | 37,904 | 39,904 |
Vàng nữ trang 24K | 51,274 99 | 52,574 99 | 51,175 | 52,475 |
Vàng nữ trang 9999 | 52,500 100 | 53,100 100 | 52,400 | 53,000 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 67,400 600 | 68,400 600 | 66,800 | 67,800 |
SJC Bình Phước | 67,380 600 | 68,420 600 | 66,780 | 67,820 |
SJC Cà Mau | 67,400 600 | 68,420 600 | 66,800 | 67,820 |
SJC Đà Nẵng | 67,400 600 | 68,420 600 | 66,800 | 67,820 |
SJC Hà Nội | 67,400 600 | 68,420 600 | 66,800 | 67,820 |
SJC HCM 1-10L | 67,400 600 | 68,400 600 | 66,800 | 67,800 |
SJC Huế | 67,370 600 | 68,430 600 | 66,770 | 67,830 |
SJC Long Xuyên | 67,420 600 | 68,450 600 | 66,820 | 67,850 |
SJC Miền Tây | 67,400 600 | 68,400 600 | 66,800 | 67,800 |
SJC Nha Trang | 67,400 600 | 68,420 600 | 66,800 | 67,820 |
SJC Quãng Ngãi | 67,400 600 | 68,400 600 | 66,800 | 67,800 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 67,700 300 | 68,400 400 | 67,400 | 68,000 |
SCB | 67,500 700 | 68,500 700 | 66,800 | 67,800 |
TPBANK GOLD | 67,350 650 | 68,350 650 | 66,700 | 67,700 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 67,410 490 | 68,380 490 | 66,920 | 67,890 |
DOJI HCM | 67,500 500 | 68,300 500 | 67,000 | 67,800 |
DOJI HN | 67,350 650 | 68,350 650 | 66,700 | 67,700 |
Mi Hồng | 67,700 250 | 68,300 100 | 67,450 | 68,200 |
Phú Qúy SJC | 67,400 500 | 68,400 500 | 66,900 | 67,900 |
PNJ Hà Nội | 67,400 400 | 68,400 400 | 67,000 | 68,000 |
PNJ HCM | 67,400 400 | 68,400 400 | 67,000 | 68,000 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng