Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 02/07/2021
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 02/07/2021
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 02/07/2021 | Ngày 01/07/2021 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 51,150 100 | 51,750 100 | 51,050 | 51,650 |
Vàng nữ trang 10K | 19,607 42 | 21,607 42 | 19,565 | 21,565 |
Vàng nữ trang 14K | 28,148 58 | 30,148 58 | 28,090 | 30,090 |
Vàng nữ trang 18K | 36,741 75 | 38,741 75 | 36,666 | 38,666 |
Vàng nữ trang 24K | 49,941 99 | 50,941 99 | 49,842 | 50,842 |
Vàng nữ trang 9999 | 50,750 100 | 51,450 100 | 50,650 | 51,350 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 56,600 300 | 57,150 250 | 56,300 | 56,900 |
SJC Bình Phước | 56,580 300 | 57,170 250 | 56,280 | 56,920 |
SJC Cà Mau | 56,600 300 | 57,170 250 | 56,300 | 56,920 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 56,600 300 | 57,170 250 | 56,300 | 56,920 |
SJC Hà Nội | 56,600 300 | 57,170 250 | 56,300 | 56,920 |
SJC HCM 1-10L | 56,600 300 | 57,150 250 | 56,300 | 56,900 |
SJC Huế | 56,570 300 | 57,180 250 | 56,270 | 56,930 |
SJC Long Xuyên | 56,620 300 | 57,200 250 | 56,320 | 56,950 |
SJC Miền Tây | 56,600 300 | 57,150 250 | 56,300 | 56,900 |
SJC Nha Trang | 56,600 300 | 57,170 250 | 56,300 | 56,920 |
SJC Quãng Ngãi | 56,600 300 | 57,150 250 | 56,300 | 56,900 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 56,650 150 | 57,000 100 | 56,500 | 56,900 |
EXIMBANK | 56,650 100 | 57,050 100 | 56,550 | 56,950 |
MARITIME BANK | 54,500 | 55,600 | 54,500 | 55,600 |
Sacombank | 54,380 | 54,580 | 54,380 | 54,580 |
SCB | 56,600 300 | 57,100 300 | 56,300 | 56,800 |
TPBANK GOLD | 56,550 150 | 57,050 100 | 56,400 | 56,950 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 56,350 | 56,800 | 56,350 | 56,800 |
DOJI HCM | 56,500 150 | 57,000 150 | 56,350 | 56,850 |
DOJI HN | 56,550 150 | 57,050 100 | 56,400 | 56,950 |
Mi Hồng | 55,480 | 55,700 | 55,480 | 55,700 |
Phú Qúy SJC | 56,600 180 | 57,050 180 | 56,420 | 56,870 |
PNJ Hà Nội | 56,600 300 | 57,150 250 | 56,300 | 56,900 |
PNJ HCM | 56,600 300 | 57,150 250 | 56,300 | 56,900 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng