Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 02/07/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 02/07/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 02/07/2020 | Ngày 01/07/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 49,020 250 | 49,570 250 | 49,270 | 49,820 |
Vàng nữ trang 10K | 18,960 104 | 20,760 104 | 19,064 | 20,864 |
Vàng nữ trang 14K | 27,165 146 | 28,965 146 | 27,311 | 29,111 |
Vàng nữ trang 18K | 35,419 187 | 37,219 187 | 35,606 | 37,406 |
Vàng nữ trang 24K | 47,731 147 | 48,931 247 | 47,878 | 49,178 |
Vàng nữ trang 9999 | 48,670 250 | 49,420 250 | 48,920 | 49,670 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 49,260 190 | 49,640 210 | 49,450 | 49,850 |
SJC Bình Phước | 49,240 190 | 49,660 210 | 49,430 | 49,870 |
SJC Cà Mau | 49,260 190 | 49,660 210 | 49,450 | 49,870 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 49,260 190 | 49,660 210 | 49,450 | 49,870 |
SJC Hà Nội | 49,260 190 | 49,660 210 | 49,450 | 49,870 |
SJC HCM 1-10L | 49,260 190 | 49,640 210 | 49,450 | 49,850 |
SJC Huế | 49,230 190 | 49,670 210 | 49,420 | 49,880 |
SJC Long Xuyên | 49,280 190 | 49,690 210 | 49,470 | 49,900 |
SJC Miền Tây | 49,260 190 | 49,640 210 | 49,450 | 49,850 |
SJC Nha Trang | 49,250 190 | 49,660 210 | 49,440 | 49,870 |
SJC Quãng Ngãi | 49,260 190 | 49,640 210 | 49,450 | 49,850 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 49,250 200 | 49,550 200 | 49,450 | 49,750 |
EXIMBANK | 49,370 160 | 49,570 210 | 49,530 | 49,780 |
MARITIME BANK | 48,700 100 | 49,800 100 | 48,800 | 49,900 |
Sacombank | 49,000 180 | 49,570 130 | 49,180 | 49,700 |
SCB | 49,300 180 | 49,550 180 | 49,480 | 49,730 |
TPBANK GOLD | 49,370 2,070 | 49,520 1,320 | 47,300 | 48,200 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 49,380 130 | 49,550 160 | 49,510 | 49,710 |
DOJI HCM | 49,360 200 | 49,540 170 | 49,560 | 49,710 |
DOJI HN | 49,410 90 | 49,540 160 | 49,500 | 49,700 |
Mi Hồng | 49,400 100 | 49,650 200 | 49,500 | 49,850 |
Phú Qúy SJC | 49,250 250 | 49,550 230 | 49,500 | 49,780 |
PNJ Hà Nội | 49,200 200 | 49,500 300 | 49,400 | 49,800 |
PNJ HCM | 49,200 200 | 49,500 300 | 49,400 | 49,800 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng