Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 02/07/2019
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 02/07/2019
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 02/07/2019 | Ngày 01/07/2019 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 38,150 150 | 38,600 150 | 38,000 | 38,450 |
Vàng nữ trang 10K | 14,848 63 | 16,248 63 | 14,785 | 16,185 |
Vàng nữ trang 14K | 21,256 87 | 22,656 87 | 21,169 | 22,569 |
Vàng nữ trang 18K | 27,703 113 | 29,103 113 | 27,590 | 28,990 |
Vàng nữ trang 24K | 37,418 149 | 38,218 149 | 37,269 | 38,069 |
Vàng nữ trang 9999 | 37,800 150 | 38,600 150 | 37,650 | 38,450 |
Vàng SJC 1L->10L | 38,250 150 | 38,450 100 | 38,100 | 38,350 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 38,250 150 | 38,450 100 | 38,100 | 38,350 |
SJC Bình Phước | 38,220 150 | 38,480 100 | 38,070 | 38,380 |
SJC Buôn Ma Thuột | 38,240 150 | 38,470 100 | 38,090 | 38,370 |
SJC Cà Mau | 38,250 150 | 38,470 100 | 38,100 | 38,370 |
SJC Đà Lạt | 38,270 150 | 38,500 100 | 38,120 | 38,400 |
SJC Đà Nẵng | 38,250 150 | 38,470 100 | 38,100 | 38,370 |
SJC Hà Nội | 38,250 150 | 38,470 100 | 38,100 | 38,370 |
SJC Huế | 38,230 150 | 38,470 100 | 38,080 | 38,370 |
SJC Long Xuyên | 38,250 150 | 38,450 100 | 38,100 | 38,350 |
SJC Miền Tây | 38,250 150 | 38,450 100 | 38,100 | 38,350 |
SJC Nha Trang | 38,240 150 | 38,470 100 | 38,090 | 38,370 |
SJC Quãng Ngãi | 38,250 150 | 38,450 100 | 38,100 | 38,350 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 38,150 150 | 38,400 200 | 38,300 | 38,600 |
MARITIME BANK | 37,800 500 | 38,600 900 | 38,300 | 39,500 |
SCB | 36,570 | 36,670 | 36,570 | 36,670 |
SHB | 36,500 | 36,620 | 36,500 | 36,620 |
TPBANK GOLD | 38,150 80 | 38,550 100 | 38,230 | 38,650 |
VIETINBANK GOLD | 38,100 150 | 38,370 150 | 38,250 | 38,520 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 38,100 450 | 38,400 550 | 38,550 | 38,950 |
DOJI HN | 38,150 100 | 38,550 100 | 38,250 | 38,650 |
DOJI SG | 38,150 150 | 38,400 200 | 38,300 | 38,600 |
Ngọc Hải Tiền Giang | 36,060 | 36,400 | 36,060 | 36,400 |
Ngọc Hải TP.HCM | 36,060 | 36,400 | 36,060 | 36,400 |
Phú Qúy SJC | 38,100 150 | 38,500 150 | 38,250 | 38,650 |
PNJ Hà Nội | 38,150 100 | 38,450 200 | 38,250 | 38,650 |
PNJ TP.HCM | 38,110 90 | 38,460 190 | 38,200 | 38,650 |
VIETNAMGOLD | 36,580 | 36,770 | 36,580 | 36,770 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng