Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 02/06/2020

Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 02/06/2020

Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 02/06/2020
Đơn vị: đồng/lượng Giá mua Giá bán
SJC Hồ Chí Minh
Nhẫn 9999 1c->5c 48,070 90 48,670 40
Vàng nữ trang 10K 18,443 37 20,343 37
Vàng nữ trang 14K 26,482 53 28,382 53
Vàng nữ trang 18K 34,569 68 36,469 68
Vàng nữ trang 24K 46,541 90 47,941 90
Vàng nữ trang 9999 47,620 90 48,420 90
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Biên Hòa 48,620 30 48,970 30
SJC Bình Phước 48,600 30 48,990 30
SJC Cà Mau 48,620 30 48,990 30
SJC Đà Lạt 47,770 48,200
SJC Đà Nẵng 48,620 30 48,990 30
SJC Hà Nội 48,620 30 48,990 30
SJC HCM 1-10L 48,620 30 48,970 30
SJC Huế 48,590 30 49,000 30
SJC Long Xuyên 48,640 30 49,020 30
SJC Miền Tây 48,620 30 48,970 30
SJC Nha Trang 48,610 30 48,990 30
SJC Quãng Ngãi 48,620 30 48,970 30
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
ACB 48,600 100 48,900 100
EXIMBANK 48,650 50 48,850 50
MARITIME BANK 48,300 290 49,300 25
Sacombank 48,400 50 49,080 20
SCB 48,580 190 48,780 190
TPBANK GOLD 47,300 1,380 48,200 650
Giá Vàng Tổ Chức Lớn
Bảo Tín Minh Châu 48,660 20 48,820 40
DOJI HCM 48,610 80 48,840 70
DOJI HN 48,660 30 48,790 50
Mi Hồng 48,650 48,850 50
Phú Qúy SJC 48,650 30 48,850 30
PNJ Hà Nội 48,650 50 48,920 110
PNJ HCM 48,650 50 48,920 110
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc

Bình luận


Đọc thêm


Tra cứu giá vàng theo ngày

Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

<
>

Lịch sử giá vàng

Chọn mã vàng

Biểu đồ giá vàng 30 ngày gần nhất

Blog Tỷ Giá - Giá vàng SJC - Tỷ giá ngoại tệ - Giá xăng dầu Việt Nam, Thế giới - Blog Tỷ Giá
4.6 trên 191 đánh giá