Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 02/04/2022
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 02/04/2022
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 02/04/2022 | Ngày 01/04/2022 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 54,750 100 | 55,750 100 | 54,850 | 55,850 |
Vàng nữ trang 10K | 21,233 42 | 23,233 42 | 21,275 | 23,275 |
Vàng nữ trang 14K | 30,422 59 | 32,422 59 | 30,481 | 32,481 |
Vàng nữ trang 18K | 39,667 75 | 41,667 75 | 39,742 | 41,742 |
Vàng nữ trang 24K | 53,502 99 | 54,802 99 | 53,601 | 54,901 |
Vàng nữ trang 9999 | 54,550 100 | 55,350 100 | 54,650 | 55,450 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 68,300 100 | 69,050 50 | 68,400 | 69,100 |
SJC Bình Phước | 68,280 100 | 69,070 50 | 68,380 | 69,120 |
SJC Cà Mau | 68,300 100 | 69,070 50 | 68,400 | 69,120 |
SJC Đà Nẵng | 68,300 100 | 69,070 50 | 68,400 | 69,120 |
SJC Hà Nội | 68,300 100 | 69,070 50 | 68,400 | 69,120 |
SJC HCM 1-10L | 68,300 100 | 69,050 50 | 68,400 | 69,100 |
SJC Huế | 68,270 100 | 69,080 50 | 68,370 | 69,130 |
SJC Long Xuyên | 68,320 100 | 69,100 50 | 68,420 | 69,150 |
SJC Miền Tây | 68,300 100 | 69,050 50 | 68,400 | 69,100 |
SJC Nha Trang | 68,300 100 | 69,070 50 | 68,400 | 69,120 |
SJC Quãng Ngãi | 68,300 100 | 69,050 50 | 68,400 | 69,100 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 61,200 | 61,600 | 61,200 | 61,600 |
EXIMBANK | 68,600 | 69,100 | 68,600 | 69,100 |
SCB | 68,250 50 | 68,950 50 | 68,300 | 68,900 |
TPBANK GOLD | 68,250 | 68,950 | 68,250 | 68,950 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 68,260 40 | 68,900 50 | 68,300 | 68,950 |
DOJI HCM | 68,300 | 69,000 | 68,300 | 69,000 |
DOJI HN | 68,250 | 68,950 | 68,250 | 68,950 |
Mi Hồng | 68,500 100 | 68,850 100 | 68,400 | 68,950 |
Phú Qúy SJC | 68,250 | 68,900 | 68,250 | 68,900 |
PNJ Hà Nội | 68,270 30 | 69,100 | 68,300 | 69,100 |
PNJ HCM | 68,400 | 69,100 | 68,400 | 69,100 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng