Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 02/03/2023
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 02/03/2023
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 02/03/2023 | Ngày 01/03/2023 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 53,150 | 54,050 | 53,150 | 54,050 |
Vàng nữ trang 10K | 20,524 | 22,524 | 20,524 | 22,524 |
Vàng nữ trang 14K | 29,431 | 31,431 | 29,431 | 31,431 |
Vàng nữ trang 18K | 38,392 | 40,392 | 38,392 | 40,392 |
Vàng nữ trang 24K | 51,819 | 53,119 | 51,819 | 53,119 |
Vàng nữ trang 9999 | 52,850 | 53,650 | 52,850 | 53,650 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 66,100 | 66,870 100 | 66,100 | 66,970 |
SJC Bình Phước | 66,080 | 66,820 | 66,080 | 66,820 |
SJC Cà Mau | 66,150 100 | 66,870 100 | 66,250 | 66,970 |
SJC Đà Nẵng | 66,150 100 | 66,870 100 | 66,250 | 66,970 |
SJC Hà Nội | 66,150 100 | 66,870 100 | 66,250 | 66,970 |
SJC HCM 1-10L | 66,150 100 | 66,850 100 | 66,250 | 66,950 |
SJC Huế | 66,120 100 | 66,830 | 66,220 | 66,830 |
SJC Long Xuyên | 66,150 100 | 66,850 100 | 66,250 | 66,950 |
SJC Miền Tây | 66,150 100 | 66,850 100 | 66,250 | 66,950 |
SJC Nha Trang | 66,150 100 | 66,870 100 | 66,250 | 66,970 |
SJC Quãng Ngãi | 66,150 100 | 66,850 100 | 66,250 | 66,950 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 66,150 150 | 66,650 150 | 66,300 | 66,800 |
SCB | 65,800 300 | 67,100 200 | 65,500 | 66,900 |
TPBANK GOLD | 66,100 100 | 66,800 100 | 66,200 | 66,900 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 66,200 100 | 66,840 90 | 66,300 | 66,930 |
DOJI HCM | 66,100 100 | 66,800 50 | 66,200 | 66,850 |
DOJI HN | 66,100 100 | 66,800 100 | 66,200 | 66,900 |
Mi Hồng | 66,250 100 | 66,750 100 | 66,350 | 66,850 |
Phú Qúy SJC | 66,150 100 | 66,850 100 | 66,250 | 66,950 |
PNJ Hà Nội | 66,200 | 66,850 | 66,200 | 66,850 |
PNJ HCM | 66,200 | 66,850 | 66,200 | 66,850 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng