Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 02/03/2022
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 02/03/2022
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 02/03/2022 | Ngày 01/03/2022 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 54,850 300 | 55,650 300 | 54,550 | 55,350 |
Vàng nữ trang 10K | 21,233 125 | 23,233 125 | 21,108 | 23,108 |
Vàng nữ trang 14K | 30,422 175 | 32,422 175 | 30,247 | 32,247 |
Vàng nữ trang 18K | 39,667 225 | 41,667 225 | 39,442 | 41,442 |
Vàng nữ trang 24K | 53,702 297 | 54,802 297 | 53,405 | 54,505 |
Vàng nữ trang 9999 | 54,550 300 | 55,350 300 | 54,250 | 55,050 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 66,600 950 | 67,400 1,000 | 65,650 | 66,400 |
SJC Bình Phước | 66,580 950 | 67,420 1,000 | 65,630 | 66,420 |
SJC Cà Mau | 66,600 950 | 67,420 1,000 | 65,650 | 66,420 |
SJC Đà Nẵng | 66,600 950 | 67,420 1,000 | 65,650 | 66,420 |
SJC Hà Nội | 66,600 950 | 67,420 1,000 | 65,650 | 66,420 |
SJC HCM 1-10L | 66,600 950 | 67,400 1,000 | 65,650 | 66,400 |
SJC Huế | 66,570 950 | 67,430 1,000 | 65,620 | 66,430 |
SJC Long Xuyên | 66,620 950 | 67,450 1,000 | 65,670 | 66,450 |
SJC Miền Tây | 66,600 950 | 67,400 1,000 | 65,650 | 66,400 |
SJC Nha Trang | 66,600 950 | 67,420 1,000 | 65,650 | 66,420 |
SJC Quãng Ngãi | 66,600 950 | 67,400 1,000 | 65,650 | 66,400 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 61,200 | 61,600 | 61,200 | 61,600 |
EXIMBANK | 66,800 900 | 67,300 900 | 65,900 | 66,400 |
SCB | 66,600 1,000 | 67,500 1,100 | 65,600 | 66,400 |
TPBANK GOLD | 65,200 100 | 67,300 1,000 | 65,300 | 66,300 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 66,220 650 | 67,280 780 | 65,570 | 66,500 |
DOJI HCM | 66,200 700 | 67,400 900 | 65,500 | 66,500 |
DOJI HN | 65,200 100 | 67,300 1,000 | 65,300 | 66,300 |
Mi Hồng | 66,300 550 | 67,200 600 | 65,750 | 66,600 |
Phú Qúy SJC | 66,200 650 | 67,300 800 | 65,550 | 66,500 |
PNJ Hà Nội | 66,200 700 | 67,300 900 | 65,500 | 66,400 |
PNJ HCM | 66,500 900 | 67,300 900 | 65,600 | 66,400 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng