Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 02/03/2019
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 02/03/2019
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 02/03/2019 | Ngày 01/03/2019 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 36,280 240 | 36,680 240 | 36,520 | 36,920 |
Vàng nữ trang 10K | 14,026 96 | 15,426 96 | 14,122 | 15,522 |
Vàng nữ trang 14K | 20,107 135 | 21,507 135 | 20,242 | 21,642 |
Vàng nữ trang 18K | 26,225 173 | 27,625 173 | 26,398 | 27,798 |
Vàng nữ trang 24K | 35,567 228 | 36,267 228 | 35,795 | 36,495 |
Vàng nữ trang 9999 | 36,030 230 | 36,630 230 | 36,260 | 36,860 |
Vàng SJC 1L->10L | 36,480 180 | 36,680 180 | 36,660 | 36,860 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 36,480 180 | 36,680 180 | 36,660 | 36,860 |
SJC Bình Phước | 36,450 180 | 36,710 180 | 36,630 | 36,890 |
SJC Buôn Ma Thuột | 36,470 180 | 36,700 180 | 36,650 | 36,880 |
SJC Cà Mau | 36,480 180 | 36,700 180 | 36,660 | 36,880 |
SJC Đà Lạt | 36,500 180 | 36,730 180 | 36,680 | 36,910 |
SJC Đà Nẵng | 36,480 180 | 36,700 180 | 36,660 | 36,880 |
SJC Hà Nội | 36,480 180 | 36,700 180 | 36,660 | 36,880 |
SJC Huế | 36,480 180 | 36,700 180 | 36,660 | 36,880 |
SJC Long Xuyên | 36,480 180 | 36,680 180 | 36,660 | 36,860 |
SJC Miền Tây | 36,480 180 | 36,680 180 | 36,660 | 36,860 |
SJC Nha Trang | 36,470 180 | 36,700 180 | 36,650 | 36,880 |
SJC Quãng Ngãi | 36,480 180 | 36,680 180 | 36,660 | 36,860 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 36,660 120 | 36,780 120 | 36,780 | 36,900 |
MARITIME BANK | 36,910 | 37,070 | 36,910 | 37,070 |
SCB | 36,570 | 36,670 | 36,570 | 36,670 |
SHB | 36,500 | 36,620 | 36,500 | 36,620 |
TPBANK GOLD | 36,500 280 | 36,800 120 | 36,780 | 36,920 |
VIETINBANK GOLD | 36,660 140 | 36,870 140 | 36,800 | 37,010 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 36,730 160 | 36,810 150 | 36,890 | 36,960 |
DOJI HN | 36,720 80 | 36,820 100 | 36,800 | 36,920 |
DOJI SG | 36,580 200 | 36,700 200 | 36,780 | 36,900 |
Ngọc Hải Tiền Giang | 36,450 210 | 36,750 210 | 36,660 | 36,960 |
Ngọc Hải TP.HCM | 36,450 210 | 36,750 210 | 36,660 | 36,960 |
Phú Qúy SJC | 36,730 50 | 36,830 70 | 36,780 | 36,900 |
PNJ Hà Nội | 36,620 180 | 36,750 170 | 36,800 | 36,920 |
PNJ TP.HCM | 36,600 150 | 36,800 150 | 36,750 | 36,950 |
VIETNAMGOLD | 36,580 | 36,770 | 36,580 | 36,770 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng