Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 02/02/2023
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 02/02/2023
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 02/02/2023 | Ngày 01/02/2023 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 54,400 200 | 55,500 200 | 54,200 | 55,300 |
Vàng nữ trang 10K | 21,129 83 | 23,129 83 | 21,046 | 23,046 |
Vàng nữ trang 14K | 30,277 117 | 32,277 117 | 30,160 | 32,160 |
Vàng nữ trang 18K | 39,479 150 | 41,479 150 | 39,329 | 41,329 |
Vàng nữ trang 24K | 53,254 198 | 54,554 198 | 53,056 | 54,356 |
Vàng nữ trang 9999 | 54,100 200 | 55,100 200 | 53,900 | 54,900 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 67,000 400 | 67,800 400 | 66,600 | 67,400 |
SJC Bình Phước | 66,980 400 | 67,820 400 | 66,580 | 67,420 |
SJC Cà Mau | 67,000 400 | 67,820 400 | 66,600 | 67,420 |
SJC Đà Nẵng | 67,000 400 | 67,820 400 | 66,600 | 67,420 |
SJC Hà Nội | 67,000 400 | 67,820 400 | 66,600 | 67,420 |
SJC HCM 1-10L | 67,000 400 | 67,800 400 | 66,600 | 67,400 |
SJC Huế | 66,970 400 | 67,830 400 | 66,570 | 67,430 |
SJC Long Xuyên | 67,020 400 | 67,850 400 | 66,620 | 67,450 |
SJC Miền Tây | 67,000 400 | 67,800 400 | 66,600 | 67,400 |
SJC Nha Trang | 67,000 400 | 67,820 400 | 66,600 | 67,420 |
SJC Quãng Ngãi | 67,000 400 | 67,800 400 | 66,600 | 67,400 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 67,100 700 | 67,700 500 | 66,400 | 67,200 |
SCB | 66,300 400 | 67,700 400 | 65,900 | 67,300 |
TPBANK GOLD | 66,700 300 | 67,650 350 | 66,400 | 67,300 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 66,850 300 | 67,680 300 | 66,550 | 67,380 |
DOJI HCM | 66,800 400 | 67,700 400 | 66,400 | 67,300 |
DOJI HN | 66,700 300 | 67,650 350 | 66,400 | 67,300 |
Mi Hồng | 67,000 600 | 67,600 300 | 66,400 | 67,300 |
Phú Qúy SJC | 66,800 300 | 67,700 300 | 66,500 | 67,400 |
PNJ Hà Nội | 66,700 400 | 67,700 400 | 66,300 | 67,300 |
PNJ HCM | 66,700 400 | 67,700 400 | 66,300 | 67,300 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng