Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 02/02/2021
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 02/02/2021
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 02/02/2021 | Ngày 01/02/2021 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 54,450 150 | 54,950 150 | 54,600 | 55,100 |
Vàng nữ trang 10K | 20,983 63 | 22,983 63 | 21,046 | 23,046 |
Vàng nữ trang 14K | 30,072 88 | 32,072 88 | 30,160 | 32,160 |
Vàng nữ trang 18K | 39,217 112 | 41,217 112 | 39,329 | 41,329 |
Vàng nữ trang 24K | 53,208 148 | 54,208 148 | 53,356 | 54,356 |
Vàng nữ trang 9999 | 54,050 150 | 54,750 150 | 54,200 | 54,900 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 56,350 250 | 56,850 250 | 56,600 | 57,100 |
SJC Bình Phước | 56,330 250 | 56,870 250 | 56,580 | 57,120 |
SJC Cà Mau | 56,350 250 | 56,870 250 | 56,600 | 57,120 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 56,350 250 | 56,870 250 | 56,600 | 57,120 |
SJC Hà Nội | 56,350 250 | 56,870 250 | 56,600 | 57,120 |
SJC HCM 1-10L | 56,350 250 | 56,850 250 | 56,600 | 57,100 |
SJC Huế | 56,320 250 | 56,880 250 | 56,570 | 57,130 |
SJC Long Xuyên | 56,370 250 | 56,900 250 | 56,620 | 57,150 |
SJC Miền Tây | 56,350 250 | 56,850 250 | 56,600 | 57,100 |
SJC Nha Trang | 56,350 250 | 56,870 250 | 56,600 | 57,120 |
SJC Quãng Ngãi | 56,350 250 | 56,850 250 | 56,600 | 57,100 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 56,350 250 | 56,700 250 | 56,600 | 56,950 |
EXIMBANK | 56,350 250 | 56,700 250 | 56,600 | 56,950 |
MARITIME BANK | 56,200 250 | 57,350 300 | 55,950 | 57,050 |
Sacombank | 54,380 | 54,580 | 54,380 | 54,580 |
SCB | 56,200 300 | 56,700 200 | 56,500 | 56,900 |
TPBANK GOLD | 56,350 150 | 56,800 200 | 56,500 | 57,000 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 56,350 | 56,800 | 56,350 | 56,800 |
DOJI HCM | 56,350 150 | 56,850 150 | 56,500 | 57,000 |
DOJI HN | 56,350 150 | 56,800 200 | 56,500 | 57,000 |
Mi Hồng | 56,400 150 | 56,750 100 | 56,550 | 56,850 |
Phú Qúy SJC | 56,400 150 | 56,850 100 | 56,550 | 56,950 |
PNJ Hà Nội | 56,300 250 | 56,800 250 | 56,550 | 57,050 |
PNJ HCM | 56,300 250 | 56,800 250 | 56,550 | 57,050 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng