Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 02/02/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 02/02/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 02/02/2020 | Ngày 01/02/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 44,500 150 | 45,050 150 | 44,650 | 45,200 |
Vàng nữ trang 10K | 17,454 42 | 18,854 42 | 17,496 | 18,896 |
Vàng nữ trang 14K | 24,900 58 | 26,300 58 | 24,958 | 26,358 |
Vàng nữ trang 18K | 32,391 75 | 33,791 75 | 32,466 | 33,866 |
Vàng nữ trang 24K | 43,406 99 | 44,406 99 | 43,505 | 44,505 |
Vàng nữ trang 9999 | 44,050 100 | 44,850 100 | 44,150 | 44,950 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 44,350 150 | 44,850 100 | 44,500 | 44,950 |
SJC Bình Phước | 44,320 150 | 44,880 100 | 44,470 | 44,980 |
SJC Cà Mau | 44,350 150 | 44,870 100 | 44,500 | 44,970 |
SJC Đà Lạt | 44,370 150 | 44,900 100 | 44,520 | 45,000 |
SJC Đà Nẵng | 44,350 150 | 44,870 100 | 44,500 | 44,970 |
SJC Hà Nội | 44,350 150 | 44,870 100 | 44,500 | 44,970 |
SJC HCM 1-10L | 44,350 150 | 44,850 100 | 44,500 | 44,950 |
SJC Huế | 44,330 150 | 44,870 100 | 44,480 | 44,970 |
SJC Long Xuyên | 44,350 150 | 44,850 100 | 44,500 | 44,950 |
SJC Miền Tây | 44,350 150 | 44,850 100 | 44,500 | 44,950 |
SJC Nha Trang | 44,340 150 | 44,870 100 | 44,490 | 44,970 |
SJC Quãng Ngãi | 44,350 150 | 44,850 100 | 44,500 | 44,950 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 44,400 | 44,800 | 44,400 | 44,800 |
EXIMBANK | 44,600 | 44,950 | 44,600 | 44,950 |
Sacombank | 44,200 250 | 44,980 30 | 44,450 | 44,950 |
SCB | 44,450 | 44,850 | 44,450 | 44,850 |
VIETINBANK GOLD | 44,350 250 | 44,870 350 | 44,100 | 44,520 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 44,100 460 | 44,900 50 | 44,560 | 44,950 |
DOJI HCM | 44,150 400 | 45,150 200 | 44,550 | 44,950 |
DOJI HN | 44,150 400 | 45,150 200 | 44,550 | 44,950 |
Mi Hồng | 44,000 550 | 44,550 350 | 44,550 | 44,900 |
Phú Qúy SJC | 44,100 350 | 44,700 200 | 44,450 | 44,900 |
PNJ Hà Nội | 44,200 | 44,950 100 | 44,200 | 44,850 |
PNJ HCM | 44,200 | 44,950 100 | 44,200 | 44,850 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng