Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 02/01/2022

Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 02/01/2022

Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 02/01/2022
Đơn vị: đồng/lượng Giá mua Giá bán
SJC Hồ Chí Minh
Nhẫn 9999 1c->5c 52,250 52,950
Vàng nữ trang 10K 20,107 22,107
Vàng nữ trang 14K 28,848 30,848
Vàng nữ trang 18K 37,641 39,641
Vàng nữ trang 24K 51,029 52,129
Vàng nữ trang 9999 51,950 52,650
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Biên Hòa 60,950 61,650
SJC Bình Phước 60,930 61,670
SJC Cà Mau 60,950 61,670
SJC Đà Nẵng 60,950 61,670
SJC Hà Nội 60,950 61,670
SJC HCM 1-10L 60,950 61,650
SJC Huế 60,920 61,680
SJC Long Xuyên 60,970 61,700
SJC Miền Tây 60,950 61,650
SJC Nha Trang 60,950 61,670
SJC Quãng Ngãi 60,950 61,650
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
ACB 60,750 61,350
EXIMBANK 61,000 61,500
SCB 60,850 61,450
TPBANK GOLD 60,900 61,650
Giá Vàng Tổ Chức Lớn
Bảo Tín Minh Châu 61,080 20 61,740 10
DOJI HCM 60,950 50 61,650 50
DOJI HN 60,900 61,650
Mi Hồng 61,200 61,500 100
Phú Qúy SJC 61,050 61,750
PNJ Hà Nội 61,060 61,750
PNJ HCM 60,900 61,600
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc

Bình luận


Đọc thêm


Tra cứu giá vàng theo ngày

Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

<
>

Lịch sử giá vàng

Chọn mã vàng

Biểu đồ giá vàng 30 ngày gần nhất

Blog Tỷ Giá - Giá vàng SJC - Tỷ giá ngoại tệ - Giá xăng dầu Việt Nam, Thế giới - Blog Tỷ Giá
4.6 trên 191 đánh giá