Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 02/01/2021
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 02/01/2021
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 02/01/2021 | Ngày 01/01/2021 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 54,900 | 55,450 | 54,900 | 55,450 |
Vàng nữ trang 10K | 21,192 | 23,192 | 21,192 | 23,192 |
Vàng nữ trang 14K | 30,364 | 32,364 | 30,364 | 32,364 |
Vàng nữ trang 18K | 39,592 | 41,592 | 39,592 | 41,592 |
Vàng nữ trang 24K | 53,703 | 54,703 | 53,703 | 54,703 |
Vàng nữ trang 9999 | 54,550 | 55,250 | 54,550 | 55,250 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 55,600 50 | 56,150 50 | 55,550 | 56,100 |
SJC Bình Phước | 55,580 50 | 56,170 50 | 55,530 | 56,120 |
SJC Cà Mau | 55,600 50 | 56,170 50 | 55,550 | 56,120 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 55,600 50 | 56,170 50 | 55,550 | 56,120 |
SJC Hà Nội | 55,600 50 | 56,170 50 | 55,550 | 56,120 |
SJC HCM 1-10L | 55,600 50 | 56,150 50 | 55,550 | 56,100 |
SJC Huế | 55,570 50 | 56,180 50 | 55,520 | 56,130 |
SJC Long Xuyên | 55,620 50 | 56,200 50 | 55,570 | 56,150 |
SJC Miền Tây | 55,600 50 | 56,150 50 | 55,550 | 56,100 |
SJC Nha Trang | 55,600 50 | 56,170 50 | 55,550 | 56,120 |
SJC Quãng Ngãi | 55,600 50 | 56,150 50 | 55,550 | 56,100 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 52,000 | 56,000 | 52,000 | 56,000 |
EXIMBANK | 55,500 | 56,100 | 55,500 | 56,100 |
MARITIME BANK | 55,100 | 56,400 | 55,100 | 56,400 |
Sacombank | 54,380 | 54,580 | 54,380 | 54,580 |
SCB | 55,400 | 56,000 | 55,400 | 56,000 |
TPBANK GOLD | 55,600 | 56,100 | 55,600 | 56,100 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 55,700 50 | 56,230 10 | 55,750 | 56,240 |
DOJI HCM | 55,600 50 | 56,200 50 | 55,550 | 56,150 |
DOJI HN | 55,400 | 56,250 | 55,400 | 56,250 |
Mi Hồng | 55,750 | 56,070 20 | 55,750 | 56,050 |
Phú Qúy SJC | 55,650 | 56,250 | 55,650 | 56,250 |
PNJ Hà Nội | 55,550 50 | 56,150 50 | 55,500 | 56,100 |
PNJ HCM | 55,550 50 | 56,150 50 | 55,500 | 56,100 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng