Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 01/12/2022
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 01/12/2022
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 01/12/2022 | Ngày 30/11/2022 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 53,350 150 | 54,350 150 | 53,200 | 54,200 |
Vàng nữ trang 10K | 20,649 62 | 22,649 62 | 20,587 | 22,587 |
Vàng nữ trang 14K | 29,606 87 | 31,606 87 | 29,519 | 31,519 |
Vàng nữ trang 18K | 38,617 113 | 40,617 113 | 38,504 | 40,504 |
Vàng nữ trang 24K | 52,116 149 | 53,416 149 | 51,967 | 53,267 |
Vàng nữ trang 9999 | 53,150 150 | 53,950 150 | 53,000 | 53,800 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 66,400 100 | 67,200 100 | 66,500 | 67,300 |
SJC Bình Phước | 66,380 100 | 67,220 100 | 66,480 | 67,320 |
SJC Cà Mau | 66,400 100 | 67,220 100 | 66,500 | 67,320 |
SJC Đà Nẵng | 66,400 100 | 67,220 100 | 66,500 | 67,320 |
SJC Hà Nội | 66,400 100 | 67,220 100 | 66,500 | 67,320 |
SJC HCM 1-10L | 66,400 100 | 67,200 100 | 66,500 | 67,300 |
SJC Huế | 66,370 100 | 67,230 100 | 66,470 | 67,330 |
SJC Long Xuyên | 66,420 100 | 67,250 100 | 66,520 | 67,350 |
SJC Miền Tây | 66,400 100 | 67,200 100 | 66,500 | 67,300 |
SJC Nha Trang | 66,400 100 | 67,220 100 | 66,500 | 67,320 |
SJC Quãng Ngãi | 66,400 100 | 67,200 100 | 66,500 | 67,300 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 66,400 100 | 67,100 100 | 66,500 | 67,200 |
SCB | 66,300 500 | 67,700 500 | 65,800 | 67,200 |
TPBANK GOLD | 66,350 50 | 67,100 | 66,300 | 67,100 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 66,470 10 | 67,180 40 | 66,460 | 67,140 |
DOJI HCM | 66,250 50 | 67,150 50 | 66,200 | 67,200 |
DOJI HN | 66,350 50 | 67,100 100 | 66,400 | 67,200 |
Mi Hồng | 66,700 200 | 67,500 200 | 66,500 | 67,300 |
Phú Qúy SJC | 66,450 | 67,200 50 | 66,450 | 67,150 |
PNJ Hà Nội | 66,450 50 | 67,200 100 | 66,500 | 67,300 |
PNJ HCM | 66,800 300 | 67,600 300 | 66,500 | 67,300 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng