Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 01/12/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 01/12/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 01/12/2020 | Ngày 30/11/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 52,650 300 | 53,250 200 | 52,350 | 53,050 |
Vàng nữ trang 10K | 20,274 83 | 22,274 83 | 20,191 | 22,191 |
Vàng nữ trang 14K | 29,081 116 | 31,081 116 | 28,965 | 30,965 |
Vàng nữ trang 18K | 37,941 150 | 39,941 150 | 37,791 | 39,791 |
Vàng nữ trang 24K | 51,525 198 | 52,525 198 | 51,327 | 52,327 |
Vàng nữ trang 9999 | 52,250 200 | 53,050 200 | 52,050 | 52,850 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 53,700 500 | 54,300 550 | 53,200 | 53,750 |
SJC Bình Phước | 53,680 500 | 54,320 550 | 53,180 | 53,770 |
SJC Cà Mau | 53,700 500 | 54,320 550 | 53,200 | 53,770 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 53,700 500 | 54,320 550 | 53,200 | 53,770 |
SJC Hà Nội | 53,700 500 | 54,320 550 | 53,200 | 53,770 |
SJC HCM 1-10L | 53,700 500 | 54,300 550 | 53,200 | 53,750 |
SJC Huế | 53,670 500 | 54,330 550 | 53,170 | 53,780 |
SJC Long Xuyên | 53,720 500 | 54,350 550 | 53,220 | 53,800 |
SJC Miền Tây | 53,700 500 | 54,300 550 | 53,200 | 53,750 |
SJC Nha Trang | 53,690 500 | 54,320 550 | 53,190 | 53,770 |
SJC Quãng Ngãi | 53,700 500 | 54,300 550 | 53,200 | 53,750 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 53,500 300 | 54,000 300 | 53,200 | 53,700 |
EXIMBANK | 53,850 850 | 54,300 700 | 53,000 | 53,600 |
MARITIME BANK | 52,800 800 | 54,100 900 | 53,600 | 55,000 |
Sacombank | 53,200 300 | 53,700 600 | 53,500 | 54,300 |
SCB | 53,700 500 | 54,100 400 | 53,200 | 53,700 |
TPBANK GOLD | 53,450 500 | 54,200 600 | 52,950 | 53,600 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 53,550 500 | 54,100 500 | 53,050 | 53,600 |
DOJI HCM | 53,700 700 | 54,500 800 | 53,000 | 53,700 |
DOJI HN | 53,450 500 | 54,250 650 | 52,950 | 53,600 |
Mi Hồng | 53,900 900 | 54,450 900 | 53,000 | 53,550 |
Phú Qúy SJC | 53,500 500 | 54,100 500 | 53,000 | 53,600 |
PNJ Hà Nội | 53,750 550 | 54,500 750 | 53,200 | 53,750 |
PNJ HCM | 53,750 550 | 54,500 750 | 53,200 | 53,750 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng