Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 01/10/2021
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 01/10/2021
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 01/10/2021 | Ngày 30/09/2021 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 50,300 400 | 51,200 400 | 49,900 | 50,800 |
Vàng nữ trang 10K | 19,377 166 | 21,377 166 | 19,211 | 21,211 |
Vàng nữ trang 14K | 27,828 234 | 29,828 234 | 27,594 | 29,594 |
Vàng nữ trang 18K | 36,329 300 | 38,329 300 | 36,029 | 38,029 |
Vàng nữ trang 24K | 49,096 396 | 50,396 396 | 48,700 | 50,000 |
Vàng nữ trang 9999 | 49,900 400 | 50,900 400 | 49,500 | 50,500 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 56,600 350 | 57,200 350 | 56,250 | 56,850 |
SJC Bình Phước | 56,580 350 | 57,220 350 | 56,230 | 56,870 |
SJC Cà Mau | 56,600 350 | 57,220 350 | 56,250 | 56,870 |
SJC Đà Nẵng | 56,600 350 | 57,220 350 | 56,250 | 56,870 |
SJC Hà Nội | 56,600 350 | 57,220 350 | 56,250 | 56,870 |
SJC HCM 1-10L | 56,600 350 | 57,200 350 | 56,250 | 56,850 |
SJC Huế | 56,570 350 | 57,230 350 | 56,220 | 56,880 |
SJC Long Xuyên | 56,620 350 | 57,250 350 | 56,270 | 56,900 |
SJC Miền Tây | 56,600 350 | 57,200 350 | 56,250 | 56,850 |
SJC Nha Trang | 56,600 350 | 57,220 350 | 56,250 | 56,870 |
SJC Quãng Ngãi | 56,600 350 | 57,200 350 | 56,250 | 56,850 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 56,600 250 | 57,200 250 | 56,350 | 56,950 |
EXIMBANK | 56,750 250 | 57,250 250 | 56,500 | 57,000 |
SCB | 56,600 150 | 57,100 150 | 56,450 | 56,950 |
TPBANK GOLD | 56,600 50 | 57,550 50 | 56,550 | 57,500 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 57,080 50 | 57,580 100 | 57,030 | 57,480 |
DOJI HCM | 56,600 100 | 57,550 30 | 56,700 | 57,580 |
DOJI HN | 56,600 50 | 57,550 50 | 56,550 | 57,500 |
Mi Hồng | 56,700 250 | 57,300 50 | 56,950 | 57,250 |
Phú Qúy SJC | 57,050 50 | 57,600 100 | 57,000 | 57,500 |
PNJ Hà Nội | 56,600 | 57,550 50 | 56,600 | 57,500 |
PNJ HCM | 56,500 100 | 57,300 100 | 56,400 | 57,200 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng