Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 01/10/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 01/10/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 01/10/2020 | Ngày 30/09/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 53,050 200 | 53,550 150 | 52,850 | 53,400 |
Vàng nữ trang 10K | 20,199 62 | 22,399 62 | 20,137 | 22,337 |
Vàng nữ trang 14K | 29,056 87 | 31,256 87 | 28,969 | 31,169 |
Vàng nữ trang 18K | 37,967 113 | 40,167 113 | 37,854 | 40,054 |
Vàng nữ trang 24K | 51,622 149 | 52,822 149 | 51,473 | 52,673 |
Vàng nữ trang 9999 | 52,550 150 | 53,350 150 | 52,400 | 53,200 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 55,550 450 | 56,050 450 | 55,100 | 55,600 |
SJC Bình Phước | 55,530 450 | 56,070 450 | 55,080 | 55,620 |
SJC Cà Mau | 55,550 450 | 56,070 450 | 55,100 | 55,620 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 55,550 450 | 56,070 450 | 55,100 | 55,620 |
SJC Hà Nội | 55,550 450 | 56,070 450 | 55,100 | 55,620 |
SJC HCM 1-10L | 55,550 450 | 56,050 450 | 55,100 | 55,600 |
SJC Huế | 55,520 450 | 56,080 450 | 55,070 | 55,630 |
SJC Long Xuyên | 55,570 450 | 56,100 450 | 55,120 | 55,650 |
SJC Miền Tây | 55,550 450 | 56,050 450 | 55,100 | 55,600 |
SJC Nha Trang | 55,540 450 | 56,070 450 | 55,090 | 55,620 |
SJC Quãng Ngãi | 55,550 450 | 56,050 450 | 55,100 | 55,600 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 55,650 450 | 56,000 450 | 55,200 | 55,550 |
EXIMBANK | 55,650 500 | 56,000 500 | 55,150 | 55,500 |
MARITIME BANK | 54,900 50 | 56,050 50 | 54,950 | 56,100 |
Sacombank | 55,000 50 | 55,800 50 | 55,050 | 55,850 |
SCB | 55,500 400 | 55,900 400 | 55,100 | 55,500 |
TPBANK GOLD | 55,550 450 | 56,000 400 | 55,100 | 55,600 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 55,350 70 | 55,650 20 | 55,280 | 55,630 |
DOJI HCM | 55,600 500 | 56,000 450 | 55,100 | 55,550 |
DOJI HN | 55,500 400 | 56,050 450 | 55,100 | 55,600 |
Mi Hồng | 55,650 400 | 56,100 500 | 55,250 | 55,600 |
Phú Qúy SJC | 55,500 250 | 55,900 300 | 55,250 | 55,600 |
PNJ Hà Nội | 55,600 450 | 56,000 450 | 55,150 | 55,550 |
PNJ HCM | 55,600 450 | 56,000 450 | 55,150 | 55,550 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng