Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 01/10/2019
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 01/10/2019
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 01/10/2019 | Ngày 30/09/2019 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 40,900 580 | 41,400 550 | 41,480 | 41,950 |
Vàng nữ trang 10K | 15,953 229 | 17,353 229 | 16,182 | 17,582 |
Vàng nữ trang 14K | 22,801 321 | 24,201 321 | 23,122 | 24,522 |
Vàng nữ trang 18K | 29,691 412 | 31,091 412 | 30,103 | 31,503 |
Vàng nữ trang 24K | 39,842 544 | 40,842 544 | 40,386 | 41,386 |
Vàng nữ trang 9999 | 40,450 550 | 41,250 550 | 41,000 | 41,800 |
Vàng SJC 1L->10L | 40,950 550 | 41,250 550 | 41,500 | 41,800 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 40,950 550 | 41,250 550 | 41,500 | 41,800 |
SJC Bình Phước | 40,920 550 | 41,280 550 | 41,470 | 41,830 |
SJC Cà Mau | 40,950 550 | 41,270 550 | 41,500 | 41,820 |
SJC Đà Lạt | 40,970 550 | 41,300 550 | 41,520 | 41,850 |
SJC Đà Nẵng | 40,950 550 | 41,270 550 | 41,500 | 41,820 |
SJC Hà Nội | 40,950 550 | 41,270 550 | 41,500 | 41,820 |
SJC Huế | 40,930 550 | 41,270 550 | 41,480 | 41,820 |
SJC Long Xuyên | 40,950 550 | 41,250 550 | 41,500 | 41,800 |
SJC Miền Tây | 40,950 550 | 41,250 550 | 41,500 | 41,800 |
SJC Nha Trang | 40,940 550 | 41,270 550 | 41,490 | 41,820 |
SJC Quãng Ngãi | 40,950 550 | 41,250 550 | 41,500 | 41,800 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 41,300 400 | 41,550 400 | 41,700 | 41,950 |
MARITIME BANK | 41,100 | 43,350 | 41,100 | 43,350 |
VIETINBANK GOLD | 41,500 200 | 41,820 200 | 41,700 | 42,020 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 41,480 170 | 41,830 100 | 41,650 | 41,930 |
DOJI HN | 41,250 300 | 41,750 250 | 41,550 | 42,000 |
DOJI SG | 41,250 300 | 41,750 250 | 41,550 | 42,000 |
Phú Qúy SJC | 41,250 400 | 41,650 300 | 41,650 | 41,950 |
PNJ Hà Nội | 41,300 350 | 41,600 400 | 41,650 | 42,000 |
PNJ TP.HCM | 41,300 350 | 41,600 400 | 41,650 | 42,000 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng