Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 01/09/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 01/09/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 01/09/2020 | Ngày 31/08/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 54,600 600 | 55,400 550 | 54,000 | 54,850 |
Vàng nữ trang 10K | 20,829 229 | 23,129 229 | 20,600 | 22,900 |
Vàng nữ trang 14K | 29,977 321 | 32,277 321 | 29,656 | 31,956 |
Vàng nữ trang 18K | 39,179 412 | 41,479 412 | 38,767 | 41,067 |
Vàng nữ trang 24K | 53,054 644 | 54,554 544 | 52,410 | 54,010 |
Vàng nữ trang 9999 | 54,200 650 | 55,100 550 | 53,550 | 54,550 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 56,750 300 | 57,700 300 | 56,450 | 57,400 |
SJC Bình Phước | 56,730 300 | 57,720 300 | 56,430 | 57,420 |
SJC Cà Mau | 56,750 300 | 57,720 300 | 56,450 | 57,420 |
SJC Đà Nẵng | 56,750 300 | 57,720 300 | 56,450 | 57,420 |
SJC Hà Nội | 56,750 300 | 57,720 300 | 56,450 | 57,420 |
SJC HCM 1-10L | 56,750 300 | 57,700 300 | 56,450 | 57,400 |
SJC Huế | 56,720 300 | 57,730 300 | 56,420 | 57,430 |
SJC Long Xuyên | 56,770 300 | 57,750 300 | 56,470 | 57,450 |
SJC Miền Tây | 56,750 300 | 57,700 300 | 56,450 | 57,400 |
SJC Nha Trang | 56,740 300 | 57,720 300 | 56,440 | 57,420 |
SJC Quãng Ngãi | 56,750 300 | 57,700 300 | 56,450 | 57,400 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 56,850 1,850 | 57,550 1,050 | 55,000 | 56,500 |
EXIMBANK | 56,700 400 | 57,400 400 | 56,300 | 57,000 |
MARITIME BANK | 51,900 3,710 | 57,200 50 | 55,610 | 57,250 |
Sacombank | 56,500 600 | 57,800 600 | 55,900 | 57,200 |
SCB | 56,700 400 | 57,500 400 | 56,300 | 57,100 |
TPBANK GOLD | 56,900 450 | 57,500 400 | 56,450 | 57,100 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 56,850 330 | 57,450 370 | 56,520 | 57,080 |
DOJI HCM | 56,860 400 | 57,540 340 | 56,460 | 57,200 |
DOJI HN | 56,910 410 | 57,490 290 | 56,500 | 57,200 |
Mi Hồng | 56,800 250 | 57,500 200 | 56,550 | 57,300 |
Phú Qúy SJC | 56,800 250 | 57,500 300 | 56,550 | 57,200 |
PNJ Hà Nội | 56,850 400 | 57,550 350 | 56,450 | 57,200 |
PNJ HCM | 56,850 400 | 57,550 350 | 56,450 | 57,200 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng