Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 01/09/2019

Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 01/09/2019

Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 01/09/2019
Đơn vị: đồng/lượng Giá mua Giá bán
SJC Hồ Chí Minh
Nhẫn 9999 1c->5c 42,100 50 42,650 50
Vàng nữ trang 10K 16,516 21 17,916 21
Vàng nữ trang 14K 23,588 29 24,988 29
Vàng nữ trang 18K 30,703 38 32,103 38
Vàng nữ trang 24K 41,178 50 42,178 50
Vàng nữ trang 9999 41,800 50 42,600 50
Vàng SJC 1L->10L 42,250 50 42,600 50
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Biên Hòa 42,250 50 42,600 50
SJC Bình Phước 42,220 50 42,630 50
SJC Buôn Ma Thuột 39,260 39,520
SJC Cà Mau 42,250 50 42,620 50
SJC Đà Lạt 42,270 50 42,650 50
SJC Đà Nẵng 42,250 50 42,620 50
SJC Hà Nội 42,250 50 42,620 50
SJC Huế 42,230 50 42,620 50
SJC Long Xuyên 42,250 50 42,600 50
SJC Miền Tây 42,250 50 42,600 50
SJC Nha Trang 42,240 50 42,620 50
SJC Quãng Ngãi 42,250 50 42,600 50
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
EXIMBANK 42,350 42,600 50
MARITIME BANK 42,200 43,000
SCB 36,570 36,670
SHB 36,500 36,620
TPBANK GOLD 38,870 39,470
VIETINBANK GOLD 42,300 250 42,670 250
Giá Vàng Tổ Chức Lớn
Bảo Tín Minh Châu 42,150 300 42,550 300
DOJI HN 41,970 230 42,570 110
DOJI SG 41,950 550 42,550 430
Ngọc Hải Tiền Giang 36,060 36,400
Ngọc Hải TP.HCM 36,060 36,400
Phú Qúy SJC 42,100 150 42,550 150
PNJ Hà Nội 42,350 42,700 100
PNJ TP.HCM 42,350 42,700 100
VIETNAMGOLD 36,580 36,770
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc

Bình luận


Đọc thêm


Tra cứu giá vàng theo ngày

Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

<
>

Lịch sử giá vàng

Chọn mã vàng

Biểu đồ giá vàng 30 ngày gần nhất

Blog Tỷ Giá - Giá vàng SJC - Tỷ giá ngoại tệ - Giá xăng dầu Việt Nam, Thế giới - Blog Tỷ Giá
4.6 trên 191 đánh giá