Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 01/08/2022
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 01/08/2022
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 01/08/2022 | Ngày 31/07/2022 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 52,500 200 | 53,400 200 | 52,300 | 53,200 |
Vàng nữ trang 10K | 20,253 83 | 22,253 83 | 20,170 | 22,170 |
Vàng nữ trang 14K | 29,052 117 | 31,052 117 | 28,935 | 30,935 |
Vàng nữ trang 18K | 37,904 150 | 39,904 150 | 37,754 | 39,754 |
Vàng nữ trang 24K | 51,175 198 | 52,475 198 | 50,977 | 52,277 |
Vàng nữ trang 9999 | 52,400 200 | 53,000 200 | 52,200 | 52,800 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 66,800 700 | 67,800 700 | 66,100 | 67,100 |
SJC Bình Phước | 66,780 700 | 67,820 700 | 66,080 | 67,120 |
SJC Cà Mau | 66,800 700 | 67,820 700 | 66,100 | 67,120 |
SJC Đà Nẵng | 66,800 700 | 67,820 700 | 66,100 | 67,120 |
SJC Hà Nội | 66,800 700 | 67,820 700 | 66,100 | 67,120 |
SJC HCM 1-10L | 66,800 700 | 67,800 700 | 66,100 | 67,100 |
SJC Huế | 66,770 700 | 67,830 700 | 66,070 | 67,130 |
SJC Long Xuyên | 66,820 700 | 67,850 700 | 66,120 | 67,150 |
SJC Miền Tây | 66,800 700 | 67,800 700 | 66,100 | 67,100 |
SJC Nha Trang | 66,800 700 | 67,820 700 | 66,100 | 67,120 |
SJC Quãng Ngãi | 66,800 700 | 67,800 700 | 66,100 | 67,100 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 67,400 1,800 | 68,000 1,400 | 65,600 | 66,600 |
SCB | 66,800 1,000 | 67,800 800 | 65,800 | 67,000 |
TPBANK GOLD | 66,700 900 | 67,700 900 | 65,800 | 66,800 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 66,920 770 | 67,890 790 | 66,150 | 67,100 |
DOJI HCM | 67,000 1,000 | 67,800 800 | 66,000 | 67,000 |
DOJI HN | 66,700 900 | 67,700 900 | 65,800 | 66,800 |
Mi Hồng | 67,450 1,000 | 68,200 1,150 | 66,450 | 67,050 |
Phú Qúy SJC | 66,900 800 | 67,900 800 | 66,100 | 67,100 |
PNJ Hà Nội | 67,000 900 | 68,000 900 | 66,100 | 67,100 |
PNJ HCM | 67,000 1,300 | 68,000 1,300 | 65,700 | 66,700 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng