Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 01/08/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 01/08/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 01/08/2020 | Ngày 31/07/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 54,050 50 | 55,050 50 | 54,100 | 55,100 |
Vàng nữ trang 10K | 20,983 21 | 22,983 21 | 21,004 | 23,004 |
Vàng nữ trang 14K | 30,072 30 | 32,072 30 | 30,102 | 32,102 |
Vàng nữ trang 18K | 39,217 37 | 41,217 37 | 39,254 | 41,254 |
Vàng nữ trang 24K | 52,708 49 | 54,208 49 | 52,757 | 54,257 |
Vàng nữ trang 9999 | 53,650 50 | 54,750 50 | 53,700 | 54,800 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 56,630 50 | 57,930 50 | 56,680 | 57,980 |
SJC Bình Phước | 56,610 50 | 57,950 50 | 56,660 | 58,000 |
SJC Cà Mau | 56,630 50 | 57,950 50 | 56,680 | 58,000 |
SJC Đà Nẵng | 56,630 50 | 57,950 50 | 56,680 | 58,000 |
SJC Hà Nội | 56,630 50 | 57,950 50 | 56,680 | 58,000 |
SJC HCM 1-10L | 56,630 50 | 57,930 50 | 56,680 | 57,980 |
SJC Huế | 56,600 50 | 57,960 50 | 56,650 | 58,010 |
SJC Long Xuyên | 56,650 50 | 57,980 50 | 56,700 | 58,030 |
SJC Miền Tây | 56,630 50 | 57,930 50 | 56,680 | 57,980 |
SJC Nha Trang | 56,620 50 | 57,950 50 | 56,670 | 58,000 |
SJC Quãng Ngãi | 56,630 50 | 57,930 50 | 56,680 | 57,980 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 56,600 800 | 57,600 200 | 55,800 | 57,800 |
EXIMBANK | 57,000 | 57,700 | 57,000 | 57,700 |
MARITIME BANK | 56,460 500 | 58,100 500 | 55,960 | 57,600 |
Sacombank | 55,900 | 57,950 | 55,900 | 57,950 |
SCB | 57,100 500 | 57,700 100 | 56,600 | 57,600 |
TPBANK GOLD | 56,400 100 | 57,500 | 56,500 | 57,500 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 56,650 100 | 57,650 50 | 56,550 | 57,600 |
DOJI HCM | 56,400 100 | 57,600 | 56,500 | 57,600 |
DOJI HN | 56,410 110 | 57,480 | 56,300 | 57,480 |
Mi Hồng | 57,050 150 | 57,600 | 56,900 | 57,600 |
Phú Qúy SJC | 56,600 | 57,600 100 | 56,600 | 57,700 |
PNJ Hà Nội | 56,500 | 57,700 | 56,500 | 57,700 |
PNJ HCM | 56,500 | 57,700 | 56,500 | 57,700 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng