Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 01/08/2019
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 01/08/2019
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 01/08/2019 | Ngày 31/07/2019 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 39,190 410 | 39,640 410 | 39,600 | 40,050 |
Vàng nữ trang 10K | 15,240 171 | 16,640 171 | 15,411 | 16,811 |
Vàng nữ trang 14K | 21,804 239 | 23,204 239 | 22,043 | 23,443 |
Vàng nữ trang 18K | 28,408 307 | 29,808 307 | 28,715 | 30,115 |
Vàng nữ trang 24K | 38,349 405 | 39,149 405 | 38,754 | 39,554 |
Vàng nữ trang 9999 | 38,740 410 | 39,540 410 | 39,150 | 39,950 |
Vàng SJC 1L->10L | 39,210 390 | 39,440 360 | 39,600 | 39,800 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 39,210 390 | 39,440 360 | 39,600 | 39,800 |
SJC Bình Phước | 39,180 390 | 39,470 360 | 39,570 | 39,830 |
SJC Buôn Ma Thuột | 39,260 330 | 39,520 300 | 39,590 | 39,820 |
SJC Cà Mau | 39,210 390 | 39,460 360 | 39,600 | 39,820 |
SJC Đà Lạt | 39,230 390 | 39,490 360 | 39,620 | 39,850 |
SJC Đà Nẵng | 39,210 390 | 39,460 360 | 39,600 | 39,820 |
SJC Hà Nội | 39,210 390 | 39,460 360 | 39,600 | 39,820 |
SJC Huế | 39,190 390 | 39,460 360 | 39,580 | 39,820 |
SJC Long Xuyên | 39,210 390 | 39,440 360 | 39,600 | 39,800 |
SJC Miền Tây | 39,210 390 | 39,440 360 | 39,600 | 39,800 |
SJC Nha Trang | 39,200 390 | 39,460 360 | 39,590 | 39,820 |
SJC Quãng Ngãi | 39,210 390 | 39,440 360 | 39,600 | 39,800 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 39,300 350 | 39,500 300 | 39,650 | 39,800 |
MARITIME BANK | 38,500 1,100 | 40,500 1,100 | 39,600 | 39,400 |
SCB | 36,570 | 36,670 | 36,570 | 36,670 |
SHB | 36,500 | 36,620 | 36,500 | 36,620 |
TPBANK GOLD | 36,400 2,470 | 39,470 | 38,870 | 39,470 |
VIETINBANK GOLD | 39,620 20 | 39,840 20 | 39,600 | 39,820 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 39,630 80 | 39,800 70 | 39,550 | 39,730 |
DOJI HN | 39,270 360 | 39,470 380 | 39,630 | 39,850 |
DOJI SG | 39,300 250 | 39,500 300 | 39,550 | 39,800 |
Ngọc Hải Tiền Giang | 36,060 | 36,400 | 36,060 | 36,400 |
Ngọc Hải TP.HCM | 36,060 | 36,400 | 36,060 | 36,400 |
Phú Qúy SJC | 39,270 330 | 39,470 330 | 39,600 | 39,800 |
PNJ Hà Nội | 39,200 250 | 39,600 250 | 39,450 | 39,850 |
PNJ TP.HCM | 39,150 250 | 39,600 250 | 39,400 | 39,850 |
VIETNAMGOLD | 36,580 | 36,770 | 36,580 | 36,770 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng