Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 01/07/2021

Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 01/07/2021

Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 01/07/2021
Đơn vị: đồng/lượng Giá mua Giá bán
SJC Hồ Chí Minh
Nhẫn 9999 1c->5c 51,050 200 51,650 200
Vàng nữ trang 10K 19,565 83 21,565 83
Vàng nữ trang 14K 28,090 117 30,090 117
Vàng nữ trang 18K 36,666 150 38,666 150
Vàng nữ trang 24K 49,842 198 50,842 198
Vàng nữ trang 9999 50,650 200 51,350 200
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Biên Hòa 56,300 50 56,900 50
SJC Bình Phước 56,280 50 56,920 50
SJC Cà Mau 56,300 50 56,920 50
SJC Đà Lạt 47,770 48,200
SJC Đà Nẵng 56,300 50 56,920 50
SJC Hà Nội 56,300 50 56,920 50
SJC HCM 1-10L 56,300 50 56,900 50
SJC Huế 56,270 50 56,930 50
SJC Long Xuyên 56,320 50 56,950 50
SJC Miền Tây 56,300 50 56,900 50
SJC Nha Trang 56,300 50 56,920 50
SJC Quãng Ngãi 56,300 50 56,900 50
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
ACB 56,500 250 56,900 150
EXIMBANK 56,550 300 56,950 300
MARITIME BANK 54,500 55,600
Sacombank 54,380 54,580
SCB 56,300 56,800
TPBANK GOLD 56,400 50 56,950 100
Giá Vàng Tổ Chức Lớn
Bảo Tín Minh Châu 56,350 56,800
DOJI HCM 56,350 56,850 50
DOJI HN 56,400 50 56,950 100
Mi Hồng 55,480 55,700
Phú Qúy SJC 56,420 20 56,870 70
PNJ Hà Nội 56,300 56,900 50
PNJ HCM 56,300 56,900 50
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc

Bình luận


Đọc thêm


Tra cứu giá vàng theo ngày

Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

<
>

Lịch sử giá vàng

Chọn mã vàng

Biểu đồ giá vàng 30 ngày gần nhất

Blog Tỷ Giá - Giá vàng SJC - Tỷ giá ngoại tệ - Giá xăng dầu Việt Nam, Thế giới - Blog Tỷ Giá
4.6 trên 191 đánh giá