Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 01/07/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 01/07/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 01/07/2020 | Ngày 30/06/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 49,270 360 | 49,820 360 | 48,910 | 49,460 |
Vàng nữ trang 10K | 19,064 150 | 20,864 150 | 18,914 | 20,714 |
Vàng nữ trang 14K | 27,311 210 | 29,111 210 | 27,101 | 28,901 |
Vàng nữ trang 18K | 35,606 270 | 37,406 270 | 35,336 | 37,136 |
Vàng nữ trang 24K | 47,878 356 | 49,178 356 | 47,522 | 48,822 |
Vàng nữ trang 9999 | 48,920 360 | 49,670 360 | 48,560 | 49,310 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 49,450 410 | 49,850 460 | 49,040 | 49,390 |
SJC Bình Phước | 49,430 410 | 49,870 460 | 49,020 | 49,410 |
SJC Cà Mau | 49,450 410 | 49,870 460 | 49,040 | 49,410 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 49,450 410 | 49,870 460 | 49,040 | 49,410 |
SJC Hà Nội | 49,450 410 | 49,870 460 | 49,040 | 49,410 |
SJC HCM 1-10L | 49,450 410 | 49,850 460 | 49,040 | 49,390 |
SJC Huế | 49,420 410 | 49,880 460 | 49,010 | 49,420 |
SJC Long Xuyên | 49,470 410 | 49,900 460 | 49,060 | 49,440 |
SJC Miền Tây | 49,450 410 | 49,850 460 | 49,040 | 49,390 |
SJC Nha Trang | 49,440 410 | 49,870 460 | 49,030 | 49,410 |
SJC Quãng Ngãi | 49,450 410 | 49,850 460 | 49,040 | 49,390 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 49,450 400 | 49,750 400 | 49,050 | 49,350 |
EXIMBANK | 49,530 440 | 49,780 490 | 49,090 | 49,290 |
MARITIME BANK | 48,800 200 | 49,900 200 | 48,600 | 49,700 |
Sacombank | 49,180 230 | 49,700 340 | 48,950 | 49,360 |
SCB | 49,480 460 | 49,730 510 | 49,020 | 49,220 |
TPBANK GOLD | 47,300 1,850 | 48,200 1,100 | 49,150 | 49,300 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 49,510 350 | 49,710 390 | 49,160 | 49,320 |
DOJI HCM | 49,560 400 | 49,710 420 | 49,160 | 49,290 |
DOJI HN | 49,500 340 | 49,700 410 | 49,160 | 49,290 |
Mi Hồng | 49,500 380 | 49,850 530 | 49,120 | 49,320 |
Phú Qúy SJC | 49,500 360 | 49,780 460 | 49,140 | 49,320 |
PNJ Hà Nội | 49,400 330 | 49,800 430 | 49,070 | 49,370 |
PNJ HCM | 49,400 330 | 49,800 430 | 49,070 | 49,370 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng