Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 01/06/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 01/06/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 01/06/2020 | Ngày 31/05/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 47,980 180 | 48,630 180 | 47,800 | 48,450 |
Vàng nữ trang 10K | 18,406 75 | 20,306 75 | 18,331 | 20,231 |
Vàng nữ trang 14K | 26,429 105 | 28,329 105 | 26,324 | 28,224 |
Vàng nữ trang 18K | 34,501 135 | 36,401 135 | 34,366 | 36,266 |
Vàng nữ trang 24K | 46,451 178 | 47,851 178 | 46,273 | 47,673 |
Vàng nữ trang 9999 | 47,530 180 | 48,330 180 | 47,350 | 48,150 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 48,650 130 | 49,000 100 | 48,520 | 48,900 |
SJC Bình Phước | 48,630 130 | 49,020 100 | 48,500 | 48,920 |
SJC Cà Mau | 48,650 130 | 49,020 100 | 48,520 | 48,920 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 48,650 130 | 49,020 100 | 48,520 | 48,920 |
SJC Hà Nội | 48,650 130 | 49,020 100 | 48,520 | 48,920 |
SJC HCM 1-10L | 48,650 130 | 49,000 100 | 48,520 | 48,900 |
SJC Huế | 48,620 130 | 49,030 100 | 48,490 | 48,930 |
SJC Long Xuyên | 48,670 130 | 49,050 100 | 48,540 | 48,950 |
SJC Miền Tây | 48,650 130 | 49,000 100 | 48,520 | 48,900 |
SJC Nha Trang | 48,640 130 | 49,020 100 | 48,510 | 48,920 |
SJC Quãng Ngãi | 48,650 130 | 49,000 100 | 48,520 | 48,900 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 48,700 200 | 49,000 100 | 48,500 | 48,900 |
EXIMBANK | 48,700 150 | 48,900 150 | 48,550 | 48,750 |
MARITIME BANK | 48,010 | 49,275 125 | 48,010 | 49,150 |
Sacombank | 48,450 200 | 49,100 250 | 48,250 | 48,850 |
SCB | 48,770 320 | 48,970 20 | 48,450 | 48,950 |
TPBANK GOLD | 48,680 1,380 | 48,850 650 | 47,300 | 48,200 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 48,680 110 | 48,860 70 | 48,570 | 48,790 |
DOJI HCM | 48,690 130 | 48,910 120 | 48,560 | 48,790 |
DOJI HN | 48,690 140 | 48,840 40 | 48,550 | 48,800 |
Mi Hồng | 48,650 50 | 48,900 100 | 48,600 | 48,800 |
Phú Qúy SJC | 48,680 130 | 48,880 80 | 48,550 | 48,800 |
PNJ Hà Nội | 48,700 200 | 49,030 210 | 48,500 | 48,820 |
PNJ HCM | 48,700 200 | 49,030 210 | 48,500 | 48,820 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng