Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 01/04/2021
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 01/04/2021
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 01/04/2021 | Ngày 31/03/2021 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 49,750 350 | 50,350 350 | 49,400 | 50,000 |
Vàng nữ trang 10K | 19,023 146 | 21,023 146 | 18,877 | 20,877 |
Vàng nữ trang 14K | 27,332 204 | 29,332 204 | 27,128 | 29,128 |
Vàng nữ trang 18K | 35,691 262 | 37,691 262 | 35,429 | 37,429 |
Vàng nữ trang 24K | 48,554 346 | 49,554 346 | 48,208 | 49,208 |
Vàng nữ trang 9999 | 49,350 350 | 50,050 350 | 49,000 | 49,700 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 54,500 400 | 54,900 400 | 54,100 | 54,500 |
SJC Bình Phước | 54,480 400 | 54,920 400 | 54,080 | 54,520 |
SJC Cà Mau | 54,500 400 | 54,920 400 | 54,100 | 54,520 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 54,500 400 | 54,920 400 | 54,100 | 54,520 |
SJC Huế | 54,470 400 | 54,930 400 | 54,070 | 54,530 |
SJC Long Xuyên | 54,520 400 | 54,950 400 | 54,120 | 54,550 |
SJC Miền Tây | 54,500 400 | 54,900 400 | 54,100 | 54,500 |
SJC Nha Trang | 54,500 400 | 54,920 400 | 54,100 | 54,520 |
SJC Quãng Ngãi | 54,500 400 | 54,900 400 | 54,100 | 54,500 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng