Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 01/03/2022
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 01/03/2022
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 01/03/2022 | Ngày 28/02/2022 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 54,550 150 | 55,350 150 | 54,400 | 55,200 |
Vàng nữ trang 10K | 21,108 62 | 23,108 62 | 21,046 | 23,046 |
Vàng nữ trang 14K | 30,247 87 | 32,247 87 | 30,160 | 32,160 |
Vàng nữ trang 18K | 39,442 113 | 41,442 113 | 39,329 | 41,329 |
Vàng nữ trang 24K | 53,405 149 | 54,505 149 | 53,256 | 54,356 |
Vàng nữ trang 9999 | 54,250 150 | 55,050 150 | 54,100 | 54,900 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 65,650 500 | 66,400 450 | 65,150 | 65,950 |
SJC Bình Phước | 65,630 500 | 66,420 450 | 65,130 | 65,970 |
SJC Cà Mau | 65,650 500 | 66,420 450 | 65,150 | 65,970 |
SJC Đà Nẵng | 65,650 500 | 66,420 450 | 65,150 | 65,970 |
SJC Hà Nội | 65,650 500 | 66,420 450 | 65,150 | 65,970 |
SJC HCM 1-10L | 65,650 500 | 66,400 450 | 65,150 | 65,950 |
SJC Huế | 65,620 500 | 66,430 450 | 65,120 | 65,980 |
SJC Long Xuyên | 65,670 500 | 66,450 450 | 65,170 | 66,000 |
SJC Miền Tây | 65,650 500 | 66,400 450 | 65,150 | 65,950 |
SJC Nha Trang | 65,650 500 | 66,420 450 | 65,150 | 65,970 |
SJC Quãng Ngãi | 65,650 500 | 66,400 450 | 65,150 | 65,950 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 61,200 | 61,600 | 61,200 | 61,600 |
EXIMBANK | 65,900 500 | 66,400 500 | 65,400 | 65,900 |
SCB | 65,600 350 | 66,400 550 | 65,250 | 65,850 |
TPBANK GOLD | 65,300 500 | 66,300 500 | 64,800 | 65,800 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 65,570 710 | 66,500 760 | 64,860 | 65,740 |
DOJI HCM | 65,500 700 | 66,500 600 | 64,800 | 65,900 |
DOJI HN | 65,300 500 | 66,300 500 | 64,800 | 65,800 |
Mi Hồng | 65,750 450 | 66,600 700 | 65,300 | 65,900 |
Phú Qúy SJC | 65,550 700 | 66,500 750 | 64,850 | 65,750 |
PNJ Hà Nội | 65,500 640 | 66,400 500 | 64,860 | 65,900 |
PNJ HCM | 65,600 650 | 66,400 450 | 64,950 | 65,950 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng