Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 01/03/2021
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 01/03/2021
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 01/03/2021 | Ngày 28/02/2021 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 53,300 200 | 53,850 150 | 53,100 | 53,700 |
Vàng nữ trang 10K | 20,524 62 | 22,524 62 | 20,462 | 22,462 |
Vàng nữ trang 14K | 29,431 87 | 31,431 87 | 29,344 | 31,344 |
Vàng nữ trang 18K | 38,392 113 | 40,392 113 | 38,279 | 40,279 |
Vàng nữ trang 24K | 52,119 149 | 53,119 149 | 51,970 | 52,970 |
Vàng nữ trang 9999 | 52,950 250 | 53,650 150 | 52,700 | 53,500 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 55,850 150 | 56,250 50 | 55,700 | 56,200 |
SJC Bình Phước | 55,830 150 | 56,270 50 | 55,680 | 56,220 |
SJC Cà Mau | 55,850 150 | 56,270 50 | 55,700 | 56,220 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 55,850 150 | 56,270 50 | 55,700 | 56,220 |
SJC Hà Nội | 55,850 150 | 56,270 50 | 55,700 | 56,220 |
SJC HCM 1-10L | 55,850 150 | 56,250 50 | 55,700 | 56,200 |
SJC Huế | 55,820 150 | 56,280 50 | 55,670 | 56,230 |
SJC Long Xuyên | 55,870 150 | 56,300 50 | 55,720 | 56,250 |
SJC Miền Tây | 55,850 150 | 56,250 50 | 55,700 | 56,200 |
SJC Nha Trang | 55,850 150 | 56,270 50 | 55,700 | 56,220 |
SJC Quãng Ngãi | 55,850 150 | 56,250 50 | 55,700 | 56,200 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 55,900 500 | 56,250 350 | 55,400 | 55,900 |
EXIMBANK | 55,940 80 | 56,140 80 | 56,020 | 56,220 |
MARITIME BANK | 55,200 | 56,500 350 | 55,200 | 56,850 |
Sacombank | 54,380 | 54,580 | 54,380 | 54,580 |
SCB | 55,850 350 | 56,250 250 | 55,500 | 56,000 |
TPBANK GOLD | 55,750 200 | 56,250 100 | 55,550 | 56,150 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 56,350 | 56,800 | 56,350 | 56,800 |
DOJI HCM | 55,750 200 | 56,250 100 | 55,550 | 56,150 |
DOJI HN | 55,750 200 | 56,250 100 | 55,550 | 56,150 |
Mi Hồng | 55,950 50 | 56,200 50 | 55,900 | 56,150 |
Phú Qúy SJC | 55,950 250 | 56,300 150 | 55,700 | 56,150 |
PNJ Hà Nội | 55,700 200 | 56,200 150 | 55,500 | 56,050 |
PNJ HCM | 55,700 200 | 56,200 150 | 55,500 | 56,050 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng