Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 01/03/2019
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 01/03/2019
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 01/03/2019 | Ngày 28/02/2019 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 36,520 180 | 36,920 180 | 36,700 | 37,100 |
Vàng nữ trang 10K | 14,122 59 | 15,522 59 | 14,181 | 15,581 |
Vàng nữ trang 14K | 20,242 81 | 21,642 81 | 20,323 | 21,723 |
Vàng nữ trang 18K | 26,398 105 | 27,798 105 | 26,503 | 27,903 |
Vàng nữ trang 24K | 35,795 139 | 36,495 139 | 35,934 | 36,634 |
Vàng nữ trang 9999 | 36,260 140 | 36,860 140 | 36,400 | 37,000 |
Vàng SJC 1L->10L | 36,660 140 | 36,860 140 | 36,800 | 37,000 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 36,660 140 | 36,860 140 | 36,800 | 37,000 |
SJC Bình Phước | 36,630 140 | 36,890 140 | 36,770 | 37,030 |
SJC Buôn Ma Thuột | 36,650 140 | 36,880 140 | 36,790 | 37,020 |
SJC Cà Mau | 36,660 140 | 36,880 140 | 36,800 | 37,020 |
SJC Đà Lạt | 36,680 140 | 36,910 140 | 36,820 | 37,050 |
SJC Đà Nẵng | 36,660 140 | 36,880 140 | 36,800 | 37,020 |
SJC Hà Nội | 36,660 140 | 36,880 140 | 36,800 | 37,020 |
SJC Huế | 36,660 140 | 36,880 140 | 36,800 | 37,020 |
SJC Long Xuyên | 36,660 140 | 36,860 140 | 36,800 | 37,000 |
SJC Miền Tây | 36,660 140 | 36,860 140 | 36,800 | 37,000 |
SJC Nha Trang | 36,650 140 | 36,880 140 | 36,790 | 37,020 |
SJC Quãng Ngãi | 36,660 140 | 36,860 140 | 36,800 | 37,000 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 36,780 100 | 36,900 100 | 36,880 | 37,000 |
MARITIME BANK | 36,910 | 37,070 | 36,910 | 37,070 |
SCB | 36,570 | 36,670 | 36,570 | 36,670 |
SHB | 36,500 | 36,620 | 36,500 | 36,620 |
TPBANK GOLD | 36,780 20 | 36,920 180 | 36,800 | 37,100 |
VIETINBANK GOLD | 36,800 50 | 37,010 50 | 36,850 | 37,060 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 36,890 30 | 36,960 40 | 36,920 | 37,000 |
DOJI HN | 36,800 100 | 36,920 80 | 36,900 | 37,000 |
DOJI SG | 36,780 100 | 36,900 100 | 36,880 | 37,000 |
Ngọc Hải Tiền Giang | 36,660 90 | 36,960 90 | 36,750 | 37,050 |
Ngọc Hải TP.HCM | 36,660 90 | 36,960 90 | 36,750 | 37,050 |
Phú Qúy SJC | 36,780 90 | 36,900 70 | 36,870 | 36,970 |
PNJ Hà Nội | 36,800 100 | 36,920 100 | 36,900 | 37,020 |
PNJ TP.HCM | 36,750 100 | 36,950 100 | 36,850 | 37,050 |
VIETNAMGOLD | 36,580 | 36,770 | 36,580 | 36,770 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng