Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 01/02/2021
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 01/02/2021
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 01/02/2021 | Ngày 31/01/2021 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 54,600 200 | 55,100 200 | 54,400 | 54,900 |
Vàng nữ trang 10K | 21,046 84 | 23,046 84 | 20,962 | 22,962 |
Vàng nữ trang 14K | 30,160 117 | 32,160 117 | 30,043 | 32,043 |
Vàng nữ trang 18K | 39,329 150 | 41,329 150 | 39,179 | 41,179 |
Vàng nữ trang 24K | 53,356 198 | 54,356 198 | 53,158 | 54,158 |
Vàng nữ trang 9999 | 54,200 200 | 54,900 200 | 54,000 | 54,700 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 56,600 350 | 57,100 350 | 56,250 | 56,750 |
SJC Bình Phước | 56,580 350 | 57,120 350 | 56,230 | 56,770 |
SJC Cà Mau | 56,600 350 | 57,120 350 | 56,250 | 56,770 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 56,600 350 | 57,120 350 | 56,250 | 56,770 |
SJC Hà Nội | 56,600 350 | 57,120 350 | 56,250 | 56,770 |
SJC HCM 1-10L | 56,600 350 | 57,100 350 | 56,250 | 56,750 |
SJC Huế | 56,570 350 | 57,130 350 | 56,220 | 56,780 |
SJC Long Xuyên | 56,620 350 | 57,150 350 | 56,270 | 56,800 |
SJC Miền Tây | 56,600 350 | 57,100 350 | 56,250 | 56,750 |
SJC Nha Trang | 56,600 350 | 57,120 350 | 56,250 | 56,770 |
SJC Quãng Ngãi | 56,600 350 | 57,100 350 | 56,250 | 56,750 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 56,600 450 | 56,950 450 | 56,150 | 56,500 |
EXIMBANK | 56,600 250 | 56,950 300 | 56,350 | 56,650 |
MARITIME BANK | 55,950 450 | 57,050 50 | 55,500 | 57,100 |
Sacombank | 54,380 | 54,580 | 54,380 | 54,580 |
SCB | 56,500 400 | 56,900 300 | 56,100 | 56,600 |
TPBANK GOLD | 56,500 150 | 57,000 250 | 56,350 | 56,750 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 56,350 | 56,800 | 56,350 | 56,800 |
DOJI HCM | 56,500 200 | 57,000 250 | 56,300 | 56,750 |
DOJI HN | 56,500 150 | 57,000 250 | 56,350 | 56,750 |
Mi Hồng | 56,550 150 | 56,850 200 | 56,400 | 56,650 |
Phú Qúy SJC | 56,550 130 | 56,950 200 | 56,420 | 56,750 |
PNJ Hà Nội | 56,550 350 | 57,050 350 | 56,200 | 56,700 |
PNJ HCM | 56,550 350 | 57,050 350 | 56,200 | 56,700 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng