Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 01/02/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 01/02/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 01/02/2020 | Ngày 31/01/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 44,650 300 | 45,200 350 | 44,350 | 44,850 |
Vàng nữ trang 10K | 17,496 125 | 18,896 125 | 17,371 | 18,771 |
Vàng nữ trang 14K | 24,958 174 | 26,358 174 | 24,784 | 26,184 |
Vàng nữ trang 18K | 32,466 225 | 33,866 225 | 32,241 | 33,641 |
Vàng nữ trang 24K | 43,505 297 | 44,505 297 | 43,208 | 44,208 |
Vàng nữ trang 9999 | 44,150 300 | 44,950 300 | 43,850 | 44,650 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 44,500 250 | 44,950 300 | 44,250 | 44,650 |
SJC Bình Phước | 44,470 250 | 44,980 300 | 44,220 | 44,680 |
SJC Cà Mau | 44,500 250 | 44,970 300 | 44,250 | 44,670 |
SJC Đà Lạt | 44,520 250 | 45,000 300 | 44,270 | 44,700 |
SJC Đà Nẵng | 44,500 250 | 44,970 300 | 44,250 | 44,670 |
SJC Hà Nội | 44,500 250 | 44,970 300 | 44,250 | 44,670 |
SJC HCM 1-10L | 44,500 250 | 44,950 300 | 44,250 | 44,650 |
SJC Huế | 44,480 250 | 44,970 300 | 44,230 | 44,670 |
SJC Long Xuyên | 44,500 250 | 44,950 300 | 44,250 | 44,650 |
SJC Miền Tây | 44,500 250 | 44,950 300 | 44,250 | 44,650 |
SJC Nha Trang | 44,490 250 | 44,970 300 | 44,240 | 44,670 |
SJC Quãng Ngãi | 44,500 250 | 44,950 300 | 44,250 | 44,650 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 44,400 200 | 44,800 250 | 44,200 | 44,550 |
EXIMBANK | 44,600 400 | 44,950 400 | 44,200 | 44,550 |
Sacombank | 44,450 550 | 44,950 320 | 43,900 | 44,630 |
SCB | 44,450 400 | 44,850 400 | 44,050 | 44,450 |
VIETINBANK GOLD | 44,100 | 44,520 | 44,100 | 44,520 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 44,560 210 | 44,950 270 | 44,350 | 44,680 |
DOJI HCM | 44,550 260 | 44,950 250 | 44,290 | 44,700 |
DOJI HN | 44,550 260 | 44,950 280 | 44,290 | 44,670 |
Mi Hồng | 44,550 200 | 44,900 200 | 44,350 | 44,700 |
Phú Qúy SJC | 44,450 250 | 44,900 300 | 44,200 | 44,600 |
PNJ Hà Nội | 44,200 300 | 44,850 250 | 43,900 | 44,600 |
PNJ HCM | 44,200 300 | 44,850 250 | 43,900 | 44,600 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng